(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discredited
C1

discredited

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mất uy tín bị mất thể diện bị bác bỏ bị vạch trần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discredited'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị mất uy tín, không còn được tin tưởng hoặc tôn trọng vì đã bị chứng minh là sai hoặc không đáng tin cậy.

Definition (English Meaning)

Having been proven to be false or unreliable; no longer respected or believed.

Ví dụ Thực tế với 'Discredited'

  • "The politician's reputation was completely discredited after the scandal."

    "Danh tiếng của chính trị gia đã hoàn toàn bị mất uy tín sau vụ bê bối."

  • "The study was discredited after flaws in the methodology were discovered."

    "Nghiên cứu đã bị mất uy tín sau khi phát hiện ra những sai sót trong phương pháp luận."

  • "His theories are now discredited by most scientists."

    "Các lý thuyết của ông ấy giờ đây đã bị hầu hết các nhà khoa học bác bỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discredited'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

respected(được tôn trọng)
credible(đáng tin cậy)
honored(được tôn vinh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Discredited'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'discredited' thường được dùng để mô tả các lý thuyết, ý tưởng, hoặc người mà trước đây được chấp nhận nhưng giờ không còn nữa do bằng chứng hoặc sự thay đổi trong quan điểm. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'unreliable' hoặc 'doubtful', nhấn mạnh vào sự mất mát hoàn toàn về uy tín.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discredited'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist's discredited theory was eventually proven correct.
Lý thuyết bị mất uy tín của nhà khoa học cuối cùng đã được chứng minh là đúng.
Phủ định
Seldom had a witness been so thoroughly discredited as he was during the cross-examination.
Hiếm khi có một nhân chứng nào bị làm mất uy tín hoàn toàn như anh ta trong quá trình thẩm vấn.
Nghi vấn
Were his methods to discredit the evidence, would the jury believe him?
Nếu phương pháp của anh ta làm mất uy tín bằng chứng, liệu bồi thẩm đoàn có tin anh ta không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He discredits her claims regularly.
Anh ấy thường xuyên làm mất uy tín những tuyên bố của cô ấy.
Phủ định
She does not discredit his hard work.
Cô ấy không phủ nhận sự chăm chỉ của anh ấy.
Nghi vấn
Does the media discredit the politician's statements?
Các phương tiện truyền thông có làm mất uy tín những tuyên bố của chính trị gia không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician used to discredit his opponents with personal attacks.
Chính trị gia đã từng hạ uy tín đối thủ của mình bằng những công kích cá nhân.
Phủ định
The media didn't use to discredit every piece of information without proper verification.
Truyền thông đã không từng hạ uy tín mọi thông tin mà không có xác minh thích hợp.
Nghi vấn
Did the public use to discredit scientists' warnings about climate change?
Công chúng đã từng không tin vào những cảnh báo của các nhà khoa học về biến đổi khí hậu phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)