scandal
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scandal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động hoặc sự kiện bị coi là sai trái về mặt đạo đức hoặc pháp lý và gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
Definition (English Meaning)
An action or event regarded as morally or legally wrong and causing general public outrage.
Ví dụ Thực tế với 'Scandal'
-
"The politician was forced to resign after the scandal broke."
"Chính trị gia đã buộc phải từ chức sau khi vụ bê bối vỡ lở."
-
"The company was embroiled in a major financial scandal."
"Công ty bị cuốn vào một vụ bê bối tài chính lớn."
-
"The scandal damaged his reputation beyond repair."
"Vụ bê bối đã hủy hoại danh tiếng của anh ta không thể cứu vãn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scandal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scandal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scandal' thường liên quan đến những hành vi sai trái gây chấn động dư luận, thường liên quan đến người nổi tiếng, chính trị gia hoặc tổ chức lớn. Nó khác với 'mistake' (lỗi) ở mức độ nghiêm trọng và tác động xã hội; khác với 'crime' (tội phạm) ở chỗ không phải lúc nào cũng vi phạm pháp luật (mặc dù có thể).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng để chỉ bối cảnh của vụ bê bối: 'The scandal in the government...' ('Vụ bê bối trong chính phủ...'). 'Over' được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc đối tượng gây ra bê bối: 'A scandal over misuse of funds' ('Một vụ bê bối về việc sử dụng sai mục đích quỹ').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scandal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.