(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debunked
C1

debunked

Verb (past tense and past participle)

Nghĩa tiếng Việt

vạch trần bác bỏ làm sáng tỏ sự thật chứng minh là sai sự thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debunked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vạch trần sự sai lầm hoặc vô căn cứ của (một huyền thoại, ý tưởng hoặc niềm tin).

Definition (English Meaning)

Expose the falseness or hollowness of (a myth, idea, or belief).

Ví dụ Thực tế với 'Debunked'

  • "His claims about the Earth being flat were thoroughly debunked by scientific evidence."

    "Những tuyên bố của anh ta về việc Trái Đất phẳng đã bị vạch trần hoàn toàn bởi bằng chứng khoa học."

  • "The journalist debunked the politician's false claims."

    "Nhà báo đã vạch trần những tuyên bố sai sự thật của chính trị gia."

  • "The study debunked the long-held belief that caffeine is bad for you."

    "Nghiên cứu đã bác bỏ niềm tin lâu đời rằng caffeine có hại cho bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debunked'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

confirm(xác nhận)
prove(chứng minh)
validate(xác thực)

Từ liên quan (Related Words)

myth(huyền thoại)
hoax(trò lừa bịp)
fallacy(ngụy biện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến thức Tranh luận Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Debunked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'debunk' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'disprove' (chứng minh sai). 'Debunk' ngụ ý rằng cái gì đó đã được chấp nhận rộng rãi, mặc dù sai. Nó thường liên quan đến việc loại bỏ những tuyên bố sai lệch một cách công khai và thuyết phục, thường bằng cách sử dụng bằng chứng hoặc lý luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

Debunk something *of* something else: vạch trần điều gì đó là sai lầm của điều gì đó khác. Debunk something *as* something: vạch trần điều gì đó là cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debunked'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The myth, which scientists debunked after years of research, continued to circulate online.
Huyền thoại, mà các nhà khoa học đã bác bỏ sau nhiều năm nghiên cứu, vẫn tiếp tục lan truyền trên mạng.
Phủ định
The claim that the Earth is flat, which has not been debunked by some conspiracy theorists, persists despite overwhelming evidence.
Tuyên bố rằng Trái đất phẳng, điều mà một số nhà lý thuyết âm mưu chưa bác bỏ, vẫn tồn tại bất chấp bằng chứng áp đảo.
Nghi vấn
Is there any scientific theory, which has been completely debunked by modern research, that continues to be taught in schools?
Có lý thuyết khoa học nào, mà đã bị nghiên cứu hiện đại bác bỏ hoàn toàn, vẫn tiếp tục được giảng dạy trong các trường học không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist debunked the myth about the Earth being flat.
Nhà khoa học đã bác bỏ huyền thoại về việc Trái Đất phẳng.
Phủ định
They haven't debunked all the conspiracy theories yet.
Họ vẫn chưa bác bỏ tất cả các thuyết âm mưu.
Nghi vấn
Has anyone debunked the claim that vaccines cause autism?
Đã có ai bác bỏ tuyên bố rằng vắc-xin gây ra chứng tự kỷ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)