disembark
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disembark'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xuống tàu, máy bay hoặc phương tiện khác.
Definition (English Meaning)
To leave a ship, aircraft, or other vehicle.
Ví dụ Thực tế với 'Disembark'
-
"Passengers must disembark from the plane quickly in case of an emergency."
"Hành khách phải xuống máy bay nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp."
-
"We disembarked at Southampton."
"Chúng tôi xuống tàu ở Southampton."
-
"After disembarking, they took a taxi to their hotel."
"Sau khi xuống tàu, họ bắt taxi về khách sạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disembark'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disembark
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disembark'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disembark' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn so với 'get off'. Nó đặc biệt phổ biến khi nói về việc xuống khỏi tàu thủy hoặc máy bay. 'Disembark' mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến một hành động có kế hoạch và trật tự. Trong khi đó, 'get off' có thể được sử dụng cho nhiều loại phương tiện và tình huống khác nhau, bao gồm cả xe buýt và xe đạp, và thường mang tính thông tục hơn. 'Alight' cũng mang nghĩa xuống xe, nhưng thường được sử dụng với các phương tiện công cộng như xe lửa hoặc xe buýt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disembark from' thường được sử dụng để chỉ hành động xuống khỏi một phương tiện cụ thể. Ví dụ: 'The passengers disembarked from the cruise ship.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disembark'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The passengers will disembark from the plane shortly.
|
Hành khách sẽ sớm xuống máy bay. |
| Phủ định |
The crew did not disembark the cargo from the ship yesterday.
|
Hôm qua, thủy thủ đoàn đã không dỡ hàng hóa khỏi tàu. |
| Nghi vấn |
Did the tourists disembark at the wrong station?
|
Có phải khách du lịch đã xuống nhầm ga không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The passengers had disembarked before the storm arrived.
|
Hành khách đã xuống tàu trước khi cơn bão đến. |
| Phủ định |
They had not disembarked from the plane when the announcement was made.
|
Họ vẫn chưa xuống máy bay khi thông báo được đưa ra. |
| Nghi vấn |
Had she disembarked from the train before it started moving again?
|
Cô ấy đã xuống tàu trước khi nó bắt đầu chạy lại chưa? |