detrain
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detrain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xuống tàu, rời tàu.
Definition (English Meaning)
To leave a train.
Ví dụ Thực tế với 'Detrain'
-
"Passengers are requested to detrain quickly."
"Hành khách được yêu cầu xuống tàu nhanh chóng."
-
"We detrained at the next stop."
"Chúng tôi xuống tàu ở trạm dừng tiếp theo."
-
"The soldiers detrained and formed ranks."
"Những người lính xuống tàu và xếp thành hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detrain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: detrain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detrain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'detrain' mang nghĩa chủ động rời khỏi tàu, thường là tại một nhà ga hoặc điểm dừng đã định. Khác với 'alight', 'detrain' thường được dùng cụ thể hơn cho tàu hỏa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
detrain from: chỉ hành động rời khỏi tàu từ một địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'Passengers detrained from the train at the station.' (Hành khách xuống tàu tại ga.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detrain'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the passengers will have been detraining for almost an hour.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, hành khách sẽ đã xuống tàu được gần một giờ. |
| Phủ định |
The conductor won't have been detraining passengers for very long when the emergency services arrive.
|
Người soát vé sẽ không xuống tàu cho hành khách được lâu khi các dịch vụ khẩn cấp đến. |
| Nghi vấn |
Will the engineers have been detraining the cargo for more than three hours by the end of the night?
|
Liệu các kỹ sư có đang dỡ hàng xuống tàu hơn ba giờ vào cuối đêm nay không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The passengers will detrain quickly once the train stops.
|
Hành khách sẽ xuống tàu nhanh chóng khi tàu dừng lại. |
| Phủ định |
The soldiers are not going to detrain until they receive further orders.
|
Những người lính sẽ không xuống tàu cho đến khi họ nhận được lệnh thêm. |
| Nghi vấn |
Will we detrain at the next station?
|
Chúng ta sẽ xuống tàu ở ga tiếp theo chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The passengers detrained quickly after the train arrived.
|
Hành khách xuống tàu nhanh chóng sau khi tàu đến. |
| Phủ định |
They didn't detrain at the previous station because it was too crowded.
|
Họ đã không xuống tàu ở ga trước vì nó quá đông đúc. |
| Nghi vấn |
Did you detrain at the correct stop, or did you miss it?
|
Bạn đã xuống tàu ở đúng trạm dừng chưa, hay bạn đã bỏ lỡ nó? |