(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detrain
B2

detrain

verb

Nghĩa tiếng Việt

xuống tàu rời tàu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detrain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xuống tàu, rời tàu.

Definition (English Meaning)

To leave a train.

Ví dụ Thực tế với 'Detrain'

  • "Passengers are requested to detrain quickly."

    "Hành khách được yêu cầu xuống tàu nhanh chóng."

  • "We detrained at the next stop."

    "Chúng tôi xuống tàu ở trạm dừng tiếp theo."

  • "The soldiers detrained and formed ranks."

    "Những người lính xuống tàu và xếp thành hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detrain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: detrain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

board(lên (tàu, thuyền, máy bay))
embark(lên (tàu, thuyền, máy bay))

Từ liên quan (Related Words)

train(tàu hỏa)
railway(đường sắt)
platform(sân ga)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vận tải Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Detrain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'detrain' mang nghĩa chủ động rời khỏi tàu, thường là tại một nhà ga hoặc điểm dừng đã định. Khác với 'alight', 'detrain' thường được dùng cụ thể hơn cho tàu hỏa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

detrain from: chỉ hành động rời khỏi tàu từ một địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'Passengers detrained from the train at the station.' (Hành khách xuống tàu tại ga.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detrain'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the passengers will have been detraining for almost an hour.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, hành khách sẽ đã xuống tàu được gần một giờ.
Phủ định
The conductor won't have been detraining passengers for very long when the emergency services arrive.
Người soát vé sẽ không xuống tàu cho hành khách được lâu khi các dịch vụ khẩn cấp đến.
Nghi vấn
Will the engineers have been detraining the cargo for more than three hours by the end of the night?
Liệu các kỹ sư có đang dỡ hàng xuống tàu hơn ba giờ vào cuối đêm nay không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The passengers will detrain quickly once the train stops.
Hành khách sẽ xuống tàu nhanh chóng khi tàu dừng lại.
Phủ định
The soldiers are not going to detrain until they receive further orders.
Những người lính sẽ không xuống tàu cho đến khi họ nhận được lệnh thêm.
Nghi vấn
Will we detrain at the next station?
Chúng ta sẽ xuống tàu ở ga tiếp theo chứ?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The passengers detrained quickly after the train arrived.
Hành khách xuống tàu nhanh chóng sau khi tàu đến.
Phủ định
They didn't detrain at the previous station because it was too crowded.
Họ đã không xuống tàu ở ga trước vì nó quá đông đúc.
Nghi vấn
Did you detrain at the correct stop, or did you miss it?
Bạn đã xuống tàu ở đúng trạm dừng chưa, hay bạn đã bỏ lỡ nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)