censure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Censure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chỉ trích, phê bình gay gắt; sự bày tỏ sự không tán thành chính thức.
Definition (English Meaning)
Strong disapproval or criticism; the expression of formal disapproval.
Ví dụ Thực tế với 'Censure'
-
"The politician faced public censure for his unethical behavior."
"Chính trị gia phải đối mặt với sự chỉ trích công khai vì hành vi phi đạo đức của mình."
-
"The company received severe censure from environmental groups."
"Công ty đã nhận sự chỉ trích gay gắt từ các nhóm môi trường."
-
"The senator was censured by the ethics committee."
"Thượng nghị sĩ bị ủy ban đạo đức khiển trách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Censure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: censure
- Verb: censure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Censure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Censure' là một hình thức phê bình mạnh mẽ, thường mang tính chính thức và công khai. Nó thường được sử dụng khi một người hoặc tổ chức đã làm điều gì đó sai trái hoặc không phù hợp. Mức độ nghiêm trọng của 'censure' thường cao hơn so với 'criticism' hoặc 'disapproval'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Censure of': Phê bình, chỉ trích ai/cái gì. 'Censure for': Phê bình, chỉ trích vì điều gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Censure'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company continues to ignore safety regulations, the board will censure its executives.
|
Nếu công ty tiếp tục phớt lờ các quy định an toàn, hội đồng quản trị sẽ khiển trách các giám đốc điều hành của công ty. |
| Phủ định |
If the evidence isn't strong enough, the committee won't censure the accused official.
|
Nếu bằng chứng không đủ mạnh, ủy ban sẽ không khiển trách quan chức bị buộc tội. |
| Nghi vấn |
Will the public censure the politician if they are found to have accepted bribes?
|
Liệu công chúng có chỉ trích chính trị gia nếu họ bị phát hiện đã nhận hối lộ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee is going to censure the CEO for his unethical behavior.
|
Ủy ban sẽ khiển trách CEO vì hành vi phi đạo đức của anh ta. |
| Phủ định |
The newspaper is not going to censure the politician without solid evidence.
|
Tờ báo sẽ không chỉ trích chính trị gia nếu không có bằng chứng xác thực. |
| Nghi vấn |
Are they going to censure the student for plagiarism?
|
Họ có định khiển trách học sinh vì đạo văn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the committee will have censured the senator for his unethical behavior.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, ủy ban sẽ đã khiển trách thượng nghị sĩ vì hành vi phi đạo đức của ông ta. |
| Phủ định |
By next week, the newspaper won't have censured the company despite the evidence of wrongdoing.
|
Đến tuần sau, tờ báo sẽ không khiển trách công ty mặc dù có bằng chứng về hành vi sai trái. |
| Nghi vấn |
Will the university have censured the professor before the students start protesting?
|
Liệu trường đại học sẽ khiển trách giáo sư trước khi sinh viên bắt đầu biểu tình? |