(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reproach
C1

reproach

Noun

Nghĩa tiếng Việt

trách móc khiển trách oán trách trách cứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reproach'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự biểu lộ sự không tán thành hoặc thất vọng.

Definition (English Meaning)

The expression of disapproval or disappointment.

Ví dụ Thực tế với 'Reproach'

  • "There was a hint of reproach in his voice."

    "Có một chút trách móc trong giọng nói của anh ấy."

  • "His face was full of silent reproach."

    "Khuôn mặt anh ta đầy vẻ trách móc im lặng."

  • "She reproached him gently for forgetting their anniversary."

    "Cô ấy nhẹ nhàng trách anh ấy vì đã quên ngày kỷ niệm của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reproach'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reproach
  • Verb: reproach
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

praise(khen ngợi)
commendation(sự biểu dương)
approval(sự chấp thuận)

Từ liên quan (Related Words)

guilt(tội lỗi)
remorse(sự ăn năn)
disappointment(sự thất vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Reproach'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sự khác biệt giữa 'reproach' và các từ như 'criticism', 'rebuke' nằm ở mức độ nghiêm trọng và ngữ cảnh. 'Reproach' thường mang sắc thái buồn bã, thất vọng hơn là giận dữ, gay gắt. Nó ngụ ý một sự kỳ vọng không được đáp ứng. 'Criticism' là sự đánh giá, có thể tích cực hoặc tiêu cực. 'Rebuke' là khiển trách một cách nghiêm túc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Reproach' thường đi với giới từ 'for' để chỉ lý do của sự khiển trách. Ví dụ: 'He reproached her for being late.' (Anh ấy trách cô ấy vì đến muộn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reproach'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)