(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disgorge
C1

disgorge

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nôn ra ọc ra phun trào thải ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disgorge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nôn ra, ọc ra; tống ra khỏi cổ họng, miệng hoặc dạ dày.

Definition (English Meaning)

To eject or throw out from the throat, mouth, or stomach; to vomit.

Ví dụ Thực tế với 'Disgorge'

  • "The volcano disgorged lava and ash."

    "Ngọn núi lửa phun trào dung nham và tro bụi."

  • "The river disgorged its waters into the sea."

    "Sông đổ nước ra biển."

  • "He felt sick and had to disgorge his lunch."

    "Anh ấy cảm thấy khó chịu và phải nôn bữa trưa ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disgorge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disgorge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vomit(nôn mửa)
eject(tống ra)
spew(phun ra)
discharge(thải ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

swallow(nuốt)
absorb(hấp thụ)
retain(giữ lại)

Từ liên quan (Related Words)

eruption(sự phun trào)
effusion(sự tuôn trào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Disgorge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc nôn mửa một cách mạnh mẽ hoặc bạo lực. Có thể dùng theo nghĩa đen (nôn thức ăn) hoặc nghĩa bóng (tuôn ra những lời nói giận dữ, khó chịu). Khác với 'vomit' là từ thông dụng hơn và ít trang trọng hơn. 'Regurgitate' có nghĩa là ợ lại, thường là thức ăn chưa tiêu hóa, còn 'disgorge' nhấn mạnh sự phun trào mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

'disgorge from' thường chỉ nguồn gốc của thứ bị nôn ra (ví dụ: dạ dày). 'disgorge into' chỉ địa điểm mà thứ bị nôn ra được đưa đến (ví dụ: bồn rửa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disgorge'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The volcano violently disgorged lava.
Ngọn núi lửa phun trào dung nham một cách dữ dội.
Phủ định
The ship didn't disgorge its passengers quickly.
Con tàu không nhả hành khách một cách nhanh chóng.
Nghi vấn
Did the truck disgorge its load carelessly?
Xe tải có đổ hàng một cách bất cẩn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The volcano disgorges lava every few years.
Núi lửa phun trào dung nham cứ vài năm một lần.
Phủ định
Never had the city seen such a flood that the river disgorged its contents onto the streets.
Chưa bao giờ thành phố chứng kiến một trận lũ lớn đến mức sông phun trào mọi thứ ra đường.
Nghi vấn
Should the patient disgorge any more blood, call the doctor immediately.
Nếu bệnh nhân nôn ra thêm máu, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức.
(Vị trí vocab_tab4_inline)