disgorge
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disgorge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nôn ra, ọc ra; tống ra khỏi cổ họng, miệng hoặc dạ dày.
Definition (English Meaning)
To eject or throw out from the throat, mouth, or stomach; to vomit.
Ví dụ Thực tế với 'Disgorge'
-
"The volcano disgorged lava and ash."
"Ngọn núi lửa phun trào dung nham và tro bụi."
-
"The river disgorged its waters into the sea."
"Sông đổ nước ra biển."
-
"He felt sick and had to disgorge his lunch."
"Anh ấy cảm thấy khó chịu và phải nôn bữa trưa ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disgorge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disgorge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disgorge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc nôn mửa một cách mạnh mẽ hoặc bạo lực. Có thể dùng theo nghĩa đen (nôn thức ăn) hoặc nghĩa bóng (tuôn ra những lời nói giận dữ, khó chịu). Khác với 'vomit' là từ thông dụng hơn và ít trang trọng hơn. 'Regurgitate' có nghĩa là ợ lại, thường là thức ăn chưa tiêu hóa, còn 'disgorge' nhấn mạnh sự phun trào mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'disgorge from' thường chỉ nguồn gốc của thứ bị nôn ra (ví dụ: dạ dày). 'disgorge into' chỉ địa điểm mà thứ bị nôn ra được đưa đến (ví dụ: bồn rửa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disgorge'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The volcano violently disgorged lava.
|
Ngọn núi lửa phun trào dung nham một cách dữ dội. |
| Phủ định |
The ship didn't disgorge its passengers quickly.
|
Con tàu không nhả hành khách một cách nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Did the truck disgorge its load carelessly?
|
Xe tải có đổ hàng một cách bất cẩn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The volcano disgorges lava every few years.
|
Núi lửa phun trào dung nham cứ vài năm một lần. |
| Phủ định |
Never had the city seen such a flood that the river disgorged its contents onto the streets.
|
Chưa bao giờ thành phố chứng kiến một trận lũ lớn đến mức sông phun trào mọi thứ ra đường. |
| Nghi vấn |
Should the patient disgorge any more blood, call the doctor immediately.
|
Nếu bệnh nhân nôn ra thêm máu, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức. |