effusion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tuôn trào, sự bộc lộ cảm xúc một cách tự do và chân thành (trong lời nói hoặc bài viết).
Definition (English Meaning)
The act of talking or writing in an unrestrained or heartfelt way.
Ví dụ Thực tế với 'Effusion'
-
"Her letter was an effusion of gratitude."
"Lá thư của cô ấy là một sự tuôn trào lòng biết ơn."
-
"The artist's paintings are an effusion of color and light."
"Những bức tranh của họa sĩ là một sự tuôn trào của màu sắc và ánh sáng."
-
"The doctor diagnosed a joint effusion."
"Bác sĩ chẩn đoán bị tràn dịch khớp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Effusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: effusion
- Adjective: effusive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Effusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường ám chỉ sự bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ, đôi khi đến mức thái quá. Nó khác với 'expression' ở chỗ 'effusion' nhấn mạnh đến sự tự do và không kiềm chế trong cách thể hiện. So với 'outpouring', 'effusion' thường liên quan đến lời nói hoặc văn bản hơn là hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Effusion of’ được dùng để chỉ cái gì đó tuôn trào, ví dụ: ‘effusion of emotion’ (sự tuôn trào cảm xúc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effusion'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She greeted us effusively at the door.
|
Cô ấy chào đón chúng tôi một cách nồng nhiệt ở cửa. |
| Phủ định |
He didn't speak effusively about his achievements.
|
Anh ấy đã không nói một cách nồng nhiệt về những thành tích của mình. |
| Nghi vấn |
Did she thank them effusively for the gift?
|
Cô ấy có cảm ơn họ một cách nồng nhiệt vì món quà không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She expressed her feelings with such effusion that everyone in the room was moved.
|
Cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình một cách tuôn trào đến nỗi mọi người trong phòng đều cảm động. |
| Phủ định |
They did not show any effusion of joy, even after winning the championship.
|
Họ không hề thể hiện sự tuôn trào niềm vui, ngay cả sau khi giành chức vô địch. |
| Nghi vấn |
Was his effusive praise genuine, or was he just trying to flatter her?
|
Lời khen ngợi tuôn trào của anh ấy có chân thành không, hay anh ấy chỉ đang cố gắng tâng bốc cô ấy? |