(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disgruntled
C1

disgruntled

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất mãn không hài lòng bực bội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disgruntled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bực bội, không hài lòng, bất mãn; trong tâm trạng tồi tệ.

Definition (English Meaning)

Angry or dissatisfied; discontented; in bad humor.

Ví dụ Thực tế với 'Disgruntled'

  • "Many disgruntled employees are looking for new jobs."

    "Nhiều nhân viên bất mãn đang tìm kiếm công việc mới."

  • "The letter was written by a disgruntled former employee."

    "Bức thư được viết bởi một cựu nhân viên bất mãn."

  • "A disgruntled customer complained about the poor service."

    "Một khách hàng bất mãn đã phàn nàn về dịch vụ kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disgruntled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: disgruntled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

content(hài lòng)
satisfied(thỏa mãn)
pleased(vui vẻ, hài lòng)

Từ liên quan (Related Words)

frustrated(nản lòng)
annoyed(khó chịu)
resentful(oán giận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Disgruntled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disgruntled' thường được sử dụng để mô tả cảm giác tức giận hoặc không hài lòng do một điều gì đó không công bằng hoặc không như mong đợi. Nó mạnh hơn 'dissatisfied' nhưng nhẹ hơn 'enraged'. Sự khác biệt với 'dissatisfied' là 'disgruntled' mang sắc thái bực dọc, khó chịu hơn. So với 'resentful', 'disgruntled' ít nhấn mạnh vào cảm giác bị đối xử bất công một cách cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by at

Việc sử dụng giới từ phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra sự bất mãn.
- 'disgruntled with': Chỉ sự bất mãn với một người hoặc một sự vật cụ thể. Ví dụ: 'He was disgruntled with his salary.'
- 'disgruntled by': Chỉ sự bất mãn do một hành động hoặc sự kiện nào đó gây ra. Ví dụ: 'The employees were disgruntled by the management's decision.'
- 'disgruntled at': Chỉ sự bất mãn tại một địa điểm hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ: 'The customers were disgruntled at the long wait times.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disgruntled'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the service was slow, the customers became disgruntled.
Bởi vì dịch vụ chậm chạp, khách hàng trở nên không hài lòng.
Phủ định
Although the manager tried to appease the disgruntled employees, their dissatisfaction remained.
Mặc dù người quản lý đã cố gắng xoa dịu những nhân viên bất mãn, sự không hài lòng của họ vẫn còn.
Nghi vấn
If the food isn't prepared correctly, will the diners become disgruntled?
Nếu thức ăn không được chuẩn bị đúng cách, thực khách có trở nên không hài lòng không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were disgruntled with the new company policy.
Họ không hài lòng với chính sách mới của công ty.
Phủ định
She wasn't disgruntled, despite the long hours.
Cô ấy không hề khó chịu, mặc dù làm việc nhiều giờ.
Nghi vấn
Were you disgruntled by his comments?
Bạn có khó chịu bởi những bình luận của anh ấy không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The employees were clearly disgruntled: their faces showed a distinct lack of enthusiasm.
Các nhân viên rõ ràng là không hài lòng: khuôn mặt của họ thể hiện sự thiếu nhiệt tình rõ rệt.
Phủ định
He wasn't always disgruntled: before the new management took over, he was quite cheerful.
Anh ấy không phải lúc nào cũng bất mãn: trước khi ban quản lý mới tiếp quản, anh ấy khá vui vẻ.
Nghi vấn
Were they disgruntled about the change: or were they simply tired after a long day?
Liệu họ có bất mãn về sự thay đổi: hay họ chỉ đơn giản là mệt mỏi sau một ngày dài?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The disgruntled employees, feeling undervalued and unheard, decided to form a union.
Những nhân viên bất mãn, cảm thấy bị đánh giá thấp và không được lắng nghe, đã quyết định thành lập một công đoàn.
Phủ định
Not at all disgruntled with his compensation, and happy with his responsibilities, he rejected the job offer.
Không hề bất mãn với mức lương của mình, và hài lòng với trách nhiệm của mình, anh ấy đã từ chối lời mời làm việc.
Nghi vấn
Considering their recent performance reviews, are they disgruntled, or simply unmotivated?
Xem xét các đánh giá hiệu suất gần đây của họ, họ có bất mãn hay chỉ đơn giản là thiếu động lực?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The disgruntled employees voiced their concerns during the meeting.
Những nhân viên bất mãn đã bày tỏ lo ngại của họ trong cuộc họp.
Phủ định
She wasn't disgruntled, despite the long hours.
Cô ấy không hề bất mãn, mặc dù phải làm việc nhiều giờ.
Nghi vấn
Were they disgruntled by the company's new policy?
Họ có bất mãn với chính sách mới của công ty không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had listened to employee feedback, they wouldn't be so disgruntled now.
Nếu công ty đã lắng nghe phản hồi của nhân viên, thì bây giờ họ đã không bất mãn đến vậy.
Phủ định
If he hadn't received the promotion, he would have been disgruntled, but now he is quite satisfied.
Nếu anh ấy không nhận được sự thăng chức, anh ấy đã bất mãn, nhưng bây giờ anh ấy khá hài lòng.
Nghi vấn
If she had known about the pay cut, would she be so disgruntled?
Nếu cô ấy đã biết về việc cắt giảm lương, liệu cô ấy có bất mãn đến vậy không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is disgruntled with the new company policy.
Cô ấy không hài lòng với chính sách mới của công ty.
Phủ định
They are not disgruntled despite the long hours.
Họ không bất mãn mặc dù làm việc nhiều giờ.
Nghi vấn
Are you disgruntled about the changes?
Bạn có không hài lòng về những thay đổi này không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The employees have been becoming increasingly disgruntled with the new management's policies.
Các nhân viên ngày càng trở nên bất mãn với các chính sách của ban quản lý mới.
Phủ định
She hasn't been feeling disgruntled lately, actually she seems quite happy.
Cô ấy dạo gần đây không cảm thấy bất mãn, thực ra cô ấy có vẻ khá vui vẻ.
Nghi vấn
Have the customers been appearing disgruntled with the service at the restaurant?
Khách hàng có vẻ bất mãn với dịch vụ tại nhà hàng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is always disgruntled with the service.
Anh ấy luôn không hài lòng với dịch vụ.
Phủ định
She is not disgruntled with her job; she enjoys it very much.
Cô ấy không bất mãn với công việc của mình; cô ấy rất thích nó.
Nghi vấn
Is he disgruntled because of the long hours?
Anh ấy có bất mãn vì làm việc nhiều giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)