aggrieved
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggrieved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy oán giận vì bị đối xử bất công.
Definition (English Meaning)
Feeling resentment at having been unfairly treated.
Ví dụ Thực tế với 'Aggrieved'
-
"The aggrieved employee filed a lawsuit against the company."
"Người nhân viên bị đối xử bất công đã đệ đơn kiện công ty."
-
"Aggrieved shareholders are demanding answers from the CEO."
"Các cổ đông bất bình đang yêu cầu CEO giải thích."
-
"She felt aggrieved by the decision to cut her funding."
"Cô ấy cảm thấy bất bình trước quyết định cắt giảm tài trợ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aggrieved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: aggrieved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aggrieved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aggrieved' thường mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi nói về những bất công lớn. Nó nhấn mạnh cảm giác bị tổn thương sâu sắc và bất bình trước một hành động hoặc quyết định nào đó. So với các từ như 'upset' (buồn bã) hoặc 'annoyed' (khó chịu), 'aggrieved' biểu thị mức độ cảm xúc mạnh mẽ hơn nhiều. Nó gần nghĩa với 'wronged' (bị làm hại) nhưng tập trung vào cảm xúc của người bị hại hơn là hành động gây hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Aggrieved at': Thường dùng để chỉ nguyên nhân cụ thể gây ra sự oán giận. Ví dụ: 'aggrieved at the decision'.
- 'Aggrieved by': Tương tự như 'at', nhưng có thể nhấn mạnh tác nhân gây ra sự oán giận. Ví dụ: 'aggrieved by the company's actions'.
- 'Aggrieved with': Ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ sự oán giận đối với một người cụ thể. Ví dụ: 'aggrieved with the manager'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggrieved'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt aggrieved that her promotion was given to someone else.
|
Cô ấy cảm thấy bất bình vì sự thăng chức của mình đã được trao cho người khác. |
| Phủ định |
They were not aggrieved by the company's decision.
|
Họ không cảm thấy bất bình bởi quyết định của công ty. |
| Nghi vấn |
Was he aggrieved when he learned about the change in policy?
|
Anh ấy có cảm thấy bất bình khi biết về sự thay đổi trong chính sách không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The customer felt aggrieved by the poor service.
|
Khách hàng cảm thấy bất bình vì dịch vụ kém. |
| Phủ định |
She didn't feel aggrieved by his comment.
|
Cô ấy không cảm thấy bất bình vì bình luận của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did you feel aggrieved by the decision?
|
Bạn có cảm thấy bất bình vì quyết định này không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is aggrieved, they often complain.
|
Nếu ai đó cảm thấy bất bình, họ thường phàn nàn. |
| Phủ định |
When people are not aggrieved, they do not seek compensation.
|
Khi mọi người không cảm thấy bất bình, họ không tìm kiếm sự bồi thường. |
| Nghi vấn |
If an employee feels aggrieved, does he or she usually file a complaint?
|
Nếu một nhân viên cảm thấy bất bình, liệu anh ấy hoặc cô ấy có thường nộp đơn khiếu nại không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the employees will have felt aggrieved by the management's decision.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, các nhân viên sẽ cảm thấy bất bình vì quyết định của ban quản lý. |
| Phủ định |
By next week, she won't have felt aggrieved by the judge's final verdict, as she will have moved on.
|
Đến tuần tới, cô ấy sẽ không còn cảm thấy bất bình về phán quyết cuối cùng của thẩm phán nữa, vì cô ấy sẽ vượt qua nó. |
| Nghi vấn |
Will the community have felt aggrieved by the new policy before the council meeting?
|
Liệu cộng đồng có cảm thấy bất bình về chính sách mới trước cuộc họp hội đồng không? |