malcontent
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malcontent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người luôn bất mãn và phàn nàn.
Definition (English Meaning)
A person who is always dissatisfied and complaining.
Ví dụ Thực tế với 'Malcontent'
-
"He was a malcontent, always complaining about something."
"Anh ta là một kẻ bất mãn, luôn phàn nàn về điều gì đó."
-
"The king was surrounded by malcontents plotting his downfall."
"Nhà vua bị bao vây bởi những kẻ bất mãn đang âm mưu lật đổ ông."
-
"A malcontent attitude can be detrimental to team morale."
"Thái độ bất mãn có thể gây bất lợi cho tinh thần đồng đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malcontent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: malcontent
- Adjective: malcontent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malcontent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'malcontent' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người không hài lòng với tình hình hiện tại và thường xuyên bày tỏ sự bất mãn đó. Sự bất mãn này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, như điều kiện kinh tế, chính trị, hoặc xã hội. Khác với 'dissatisfied' (không hài lòng) chỉ trạng thái đơn thuần, 'malcontent' nhấn mạnh sự chủ động thể hiện sự bất mãn và thường gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường xung quanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'among', nó chỉ ra rằng người đó là một trong số những người bất mãn. Khi sử dụng với 'with', nó chỉ ra nguyên nhân gây ra sự bất mãn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malcontent'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he remains a malcontent is obvious to everyone.
|
Việc anh ta vẫn là một kẻ bất mãn là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether she is a malcontent or not is not my concern.
|
Việc cô ấy có phải là một người bất mãn hay không không phải là mối quan tâm của tôi. |
| Nghi vấn |
Why he is such a malcontent is a mystery to his colleagues.
|
Tại sao anh ta lại bất mãn như vậy là một bí ẩn đối với các đồng nghiệp của anh ta. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a malcontent, always complaining about the system.
|
Anh ta là một kẻ bất mãn, luôn phàn nàn về hệ thống. |
| Phủ định |
They are not malcontent; they actively seek solutions.
|
Họ không bất mãn; họ chủ động tìm kiếm giải pháp. |
| Nghi vấn |
Is she a malcontent because of her job?
|
Có phải cô ấy bất mãn vì công việc của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had addressed employee concerns earlier, there would have been fewer malcontent individuals.
|
Nếu công ty giải quyết những lo ngại của nhân viên sớm hơn, đã có ít người bất mãn hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't been such a malcontent, he might not have missed out on the promotion.
|
Nếu anh ta không quá bất mãn, có lẽ anh ta đã không bỏ lỡ cơ hội thăng chức. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if the malcontent team members had been more cooperative?
|
Dự án có thành công hay không nếu các thành viên nhóm bất mãn hợp tác hơn? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The malcontent workers are considered a challenge by the new manager.
|
Những công nhân bất mãn bị coi là một thách thức bởi người quản lý mới. |
| Phủ định |
The project's failure was not considered malcontent.
|
Sự thất bại của dự án không bị coi là bất mãn. |
| Nghi vấn |
Are malcontent employees being monitored closely by the HR department?
|
Có phải những nhân viên bất mãn đang được bộ phận nhân sự theo dõi chặt chẽ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The malcontent employees are going to file a complaint about the new policy.
|
Những nhân viên bất mãn sẽ nộp đơn khiếu nại về chính sách mới. |
| Phủ định |
He is not going to remain a malcontent; he is going to propose solutions instead.
|
Anh ấy sẽ không tiếp tục bất mãn; thay vào đó, anh ấy sẽ đề xuất các giải pháp. |
| Nghi vấn |
Are they going to let the malcontent ruin the team's morale?
|
Họ có để sự bất mãn làm hỏng tinh thần đồng đội không? |