dishonorable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dishonorable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang lại sự xấu hổ hoặc ô nhục; không xứng đáng được tôn trọng.
Definition (English Meaning)
Bringing shame or disgrace; not worthy of respect.
Ví dụ Thực tế với 'Dishonorable'
-
"His dishonorable conduct led to his expulsion from the club."
"Hành vi đáng xấu hổ của anh ta dẫn đến việc anh ta bị trục xuất khỏi câu lạc bộ."
-
"It was considered dishonorable to attack an unarmed opponent."
"Tấn công một đối thủ không có vũ khí bị coi là một hành động đáng hổ thẹn."
-
"The politician was accused of dishonorable dealings."
"Nhà chính trị bị cáo buộc có những giao dịch bất lương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dishonorable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dishonorable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dishonorable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dishonorable' mang nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ hành vi vi phạm các nguyên tắc đạo đức và danh dự cơ bản. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động lừa dối, phản bội, hoặc thiếu trung thực. So với 'dishonest', 'dishonorable' có mức độ nghiêm trọng cao hơn, thường liên quan đến sự vi phạm các chuẩn mực xã hội và đạo đức nghề nghiệp. Ví dụ, một người 'dishonest' có thể nói dối để trốn thuế, trong khi một người 'dishonorable' có thể phản bội tổ quốc hoặc vi phạm lời thề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dishonorable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.