disgraceful
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disgraceful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ô nhục; đáng hổ thẹn; nhục nhã.
Definition (English Meaning)
Causing disgrace; shameful; ignominious.
Ví dụ Thực tế với 'Disgraceful'
-
"It's disgraceful that they are not providing basic healthcare to the poor."
"Thật đáng hổ thẹn khi họ không cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản cho người nghèo."
-
"The team's defeat was a disgraceful end to the season."
"Trận thua của đội là một kết thúc đáng xấu hổ cho mùa giải."
-
"His disgraceful conduct led to his expulsion from the club."
"Hành vi đáng hổ thẹn của anh ta đã dẫn đến việc anh ta bị trục xuất khỏi câu lạc bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disgraceful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disgraceful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disgraceful' mang ý nghĩa mạnh mẽ, chỉ hành động hoặc sự việc gây ra sự xấu hổ lớn, làm mất danh dự nghiêm trọng cho cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng. Nó thường ám chỉ sự vi phạm các chuẩn mực đạo đức, pháp luật hoặc xã hội một cách trắng trợn. So với các từ như 'shameful' (đáng xấu hổ) hay 'dishonorable' (không danh dự), 'disgraceful' có mức độ nghiêm trọng cao hơn, thường liên quan đến hậu quả lớn về mặt xã hội và uy tín.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'of', 'disgraceful of' diễn tả sự ô nhục đến từ một hành động cụ thể của ai đó. Ví dụ: 'It was disgraceful of him to lie.' Khi sử dụng với 'to', 'disgraceful to' diễn tả sự ô nhục gây ra cho ai đó/cái gì đó. Ví dụ: 'His behavior was disgraceful to the company.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disgraceful'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.