disincentive
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disincentive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yếu tố, đặc biệt là yếu tố tài chính, làm nản lòng mọi người làm một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A factor, especially a financial one, that discourages people from doing something.
Ví dụ Thực tế với 'Disincentive'
-
"High taxes can act as a disincentive to investment."
"Thuế cao có thể hoạt động như một yếu tố cản trở đầu tư."
-
"The proposed changes to the tax system would create a disincentive for small businesses."
"Những thay đổi được đề xuất đối với hệ thống thuế sẽ tạo ra một yếu tố cản trở cho các doanh nghiệp nhỏ."
-
"The lack of parking spaces is a major disincentive for shoppers."
"Việc thiếu chỗ đậu xe là một yếu tố lớn làm nản lòng người mua sắm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disincentive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disincentive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disincentive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Disincentive mang nghĩa một thứ gì đó khiến người ta ít có khả năng làm một việc gì đó bằng cách làm cho nó trở nên kém hấp dẫn hoặc gây khó khăn hơn. Nó thường liên quan đến chi phí hoặc rủi ro tăng lên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disincentive to' thường chỉ ra điều gì bị ngăn cản: 'The high tax rate is a disincentive to investment.' 'Disincentive for' chỉ ra lý do hoặc mục đích của việc ngăn cản: 'There is a disincentive for companies to invest in renewable energy because of low fossil fuel prices.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disincentive'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the company offered a tax disincentive, many businesses decided not to relocate to the area.
|
Bởi vì công ty đưa ra một sự bất lợi về thuế, nhiều doanh nghiệp đã quyết định không chuyển đến khu vực này. |
| Phủ định |
Unless the government introduces a significant disincentive, the problem of pollution will not be solved.
|
Trừ khi chính phủ đưa ra một biện pháp ngăn chặn đáng kể, vấn đề ô nhiễm sẽ không được giải quyết. |
| Nghi vấn |
If we provide a disincentive for early retirement, will older employees choose to remain in the workforce longer?
|
Nếu chúng ta cung cấp một sự ngăn cản cho việc nghỉ hưu sớm, liệu những nhân viên lớn tuổi có chọn ở lại lực lượng lao động lâu hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a penalty is too small, it acts as a disincentive for following the rules.
|
Nếu một hình phạt quá nhỏ, nó sẽ trở thành yếu tố làm mất động lực tuân thủ các quy tắc. |
| Phủ định |
If a country has strong environmental laws, businesses don't have a disincentive to pollute.
|
Nếu một quốc gia có luật môi trường mạnh mẽ, các doanh nghiệp sẽ không có yếu tố làm mất động lực để gây ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
If a task is not rewarding, does that act as a disincentive to complete it?
|
Nếu một nhiệm vụ không mang lại phần thưởng, điều đó có làm mất động lực để hoàn thành nó không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new tax laws act as a disincentive for investment.
|
Luật thuế mới đóng vai trò như một yếu tố cản trở đầu tư. |
| Phủ định |
Seldom has there been such a strong disincentive to work hard.
|
Hiếm khi có một yếu tố nào ngăn cản việc làm việc chăm chỉ mạnh mẽ đến vậy. |
| Nghi vấn |
N/A
|
N/A |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The increased tax rate will be a disincentive for investors.
|
Việc tăng thuế suất sẽ là một yếu tố làm nản lòng các nhà đầu tư. |
| Phủ định |
The company won't create any disincentive for employees to work overtime.
|
Công ty sẽ không tạo ra bất kỳ yếu tố nào làm giảm động lực để nhân viên làm thêm giờ. |
| Nghi vấn |
Will the new policy be a disincentive for innovation?
|
Liệu chính sách mới có phải là một yếu tố cản trở sự đổi mới không? |