disinterest
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disinterest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu quan tâm; sự thờ ơ; sự không để ý.
Definition (English Meaning)
Lack of interest; apathy; lack of concern.
Ví dụ Thực tế với 'Disinterest'
-
"The mediator approached the negotiation with complete disinterest."
"Người hòa giải tiếp cận cuộc đàm phán với sự vô tư hoàn toàn."
-
"The company claimed disinterest in the political debate."
"Công ty tuyên bố không quan tâm đến cuộc tranh luận chính trị."
-
"A judge must act with disinterest."
"Một thẩm phán phải hành động một cách vô tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disinterest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disinterest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disinterest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disinterest' thường bị nhầm lẫn với 'uninterest'. 'Uninterest' đơn giản chỉ sự thiếu hứng thú, trong khi 'disinterest' mang ý nghĩa khách quan, vô tư, không có động cơ cá nhân, không thiên vị. Nó thể hiện sự trung lập, không bị ảnh hưởng bởi lợi ích riêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'in', nó thể hiện sự thiếu quan tâm đến một chủ đề, sự kiện, hoặc người cụ thể nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disinterest'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her disinterest in the project was evident.
|
Cô ấy nói rằng sự thiếu hứng thú của cô ấy đối với dự án là rõ ràng. |
| Phủ định |
He told me that he did not show disinterest in the presentation.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không thể hiện sự thiếu quan tâm đến bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
They asked if there was any disinterest among the team members.
|
Họ hỏi liệu có bất kỳ sự thiếu hứng thú nào giữa các thành viên trong nhóm không. |