(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disinterest
C1

disinterest

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu quan tâm sự thờ ơ tính vô tư tính khách quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disinterest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu quan tâm; sự thờ ơ; sự không để ý.

Definition (English Meaning)

Lack of interest; apathy; lack of concern.

Ví dụ Thực tế với 'Disinterest'

  • "The mediator approached the negotiation with complete disinterest."

    "Người hòa giải tiếp cận cuộc đàm phán với sự vô tư hoàn toàn."

  • "The company claimed disinterest in the political debate."

    "Công ty tuyên bố không quan tâm đến cuộc tranh luận chính trị."

  • "A judge must act with disinterest."

    "Một thẩm phán phải hành động một cách vô tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disinterest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disinterest
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

interest(sự quan tâm, hứng thú)
bias(sự thiên vị)
partiality(sự thiên vị, sự ưu ái)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Disinterest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disinterest' thường bị nhầm lẫn với 'uninterest'. 'Uninterest' đơn giản chỉ sự thiếu hứng thú, trong khi 'disinterest' mang ý nghĩa khách quan, vô tư, không có động cơ cá nhân, không thiên vị. Nó thể hiện sự trung lập, không bị ảnh hưởng bởi lợi ích riêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng với giới từ 'in', nó thể hiện sự thiếu quan tâm đến một chủ đề, sự kiện, hoặc người cụ thể nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disinterest'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her disinterest in the project was evident.
Cô ấy nói rằng sự thiếu hứng thú của cô ấy đối với dự án là rõ ràng.
Phủ định
He told me that he did not show disinterest in the presentation.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không thể hiện sự thiếu quan tâm đến bài thuyết trình.
Nghi vấn
They asked if there was any disinterest among the team members.
Họ hỏi liệu có bất kỳ sự thiếu hứng thú nào giữa các thành viên trong nhóm không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)