partiality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partiality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiên vị, sự không công bằng; khuynh hướng ủng hộ hoặc thích một người, vật hoặc quan điểm hơn người, vật hoặc quan điểm khác; thành kiến.
Definition (English Meaning)
A tendency to favor one person, thing, or viewpoint over another; bias.
Ví dụ Thực tế với 'Partiality'
-
"The judge was accused of partiality in the case."
"Vị thẩm phán bị cáo buộc có sự thiên vị trong vụ án."
-
"The newspaper showed a clear partiality to the ruling party."
"Tờ báo thể hiện rõ sự thiên vị đối với đảng cầm quyền."
-
"The manager's partiality for her old school friends was a cause of resentment among the staff."
"Sự thiên vị của người quản lý dành cho những người bạn học cũ của cô ấy là nguyên nhân gây ra sự oán giận trong số các nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Partiality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Partiality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Partiality thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu công bằng và có thể dẫn đến những quyết định không khách quan. Nó khác với 'preference' (sự ưa thích) ở chỗ 'preference' không nhất thiết mang tính không công bằng, chỉ đơn thuần là thích hơn. Phân biệt với 'favoritism' (chủ nghĩa gia đình trị, sự thiên vị trắng trợn) vì 'partiality' có thể kín đáo và tinh tế hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'partiality to/towards': Thể hiện sự thiên vị, hướng về ai/cái gì. Ví dụ: His partiality towards his daughter was obvious. 'partiality for': Thể hiện sự yêu thích đặc biệt đối với điều gì đó. Ví dụ: She had a partiality for chocolate.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Partiality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.