(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dismemberment
C1

dismemberment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phân xác phân xác cắt rời các chi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dismemberment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cắt rời các chi của ai đó; sự phân xác.

Definition (English Meaning)

The act of cutting off someone's limbs; the action of dismembering.

Ví dụ Thực tế với 'Dismemberment'

  • "The coroner's report revealed evidence of dismemberment."

    "Báo cáo của nhân viên pháp y tiết lộ bằng chứng về việc phân xác."

  • "The dismemberment of the statue occurred during the riot."

    "Việc phá hủy tượng bằng cách chia cắt nó ra đã xảy ra trong cuộc bạo loạn."

  • "He was charged with murder and dismemberment."

    "Anh ta bị buộc tội giết người và phân xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dismemberment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dismemberment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

murder(vụ giết người)
crime(tội ác)
forensic(pháp y)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Y học pháp y

Ghi chú Cách dùng 'Dismemberment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dismemberment' thường được sử dụng trong bối cảnh bạo lực, tội phạm hoặc tai nạn nghiêm trọng. Nó nhấn mạnh tính chất tàn bạo và sự phân ly cơ thể thành nhiều mảnh. Nó có thể đề cập đến hành động được thực hiện bởi một người khác (ví dụ: trong một vụ giết người) hoặc do một tai nạn (ví dụ: một vụ nổ). Không nên nhầm lẫn với 'amputation' (cắt cụt chi) vốn là một thủ thuật y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Dismemberment of' thường được sử dụng để chỉ rõ đối tượng bị phân xác, ví dụ: 'dismemberment of the body'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dismemberment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)