(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mutilation
C1

mutilation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cắt xẻo sự làm tàn tật sự phá hủy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutilation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động gây tổn hại nghiêm trọng đến thứ gì đó, đặc biệt bằng cách cắt bỏ hoặc làm hỏng một bộ phận của cơ thể.

Definition (English Meaning)

The act of inflicting serious damage on something, especially by cutting off or damaging a part of the body.

Ví dụ Thực tế với 'Mutilation'

  • "The victim suffered severe mutilation."

    "Nạn nhân phải chịu sự tàn phá nghiêm trọng."

  • "The report detailed the mutilation of prisoners of war."

    "Báo cáo chi tiết về việc tra tấn các tù nhân chiến tranh."

  • "Ritual mutilation is practiced in some cultures."

    "Hủ tục cắt xẻo cơ thể được thực hiện ở một số nền văn hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mutilation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mutilation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

healing(sự chữa lành)
repair(sự sửa chữa)
restoration(sự phục hồi)

Từ liên quan (Related Words)

self-harm(tự làm hại bản thân)
torture(tra tấn)
abuse(lạm dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Y học Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Mutilation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mutilation' thường mang ý nghĩa bạo lực và tàn ác, thường liên quan đến hành vi phạm tội hoặc tự làm hại bản thân. Nó nhấn mạnh sự phá hủy hoặc làm biến dạng nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Mutilation of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị tổn hại. Ví dụ: 'mutilation of the body'. 'Mutilation to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định để nhấn mạnh hành động gây ra sự tổn hại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutilation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)