(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dispatched
B2

dispatched

Verb (past tense and past participle of dispatch)

Nghĩa tiếng Việt

đã được gửi đi đã điều động đã phái đi đã giải quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispatched'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được gửi đi đến một đích đến hoặc cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

Sent off to a destination or for a purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Dispatched'

  • "The goods were dispatched yesterday and should arrive tomorrow."

    "Hàng hóa đã được gửi đi ngày hôm qua và sẽ đến vào ngày mai."

  • "The ambulance was dispatched to the scene of the accident."

    "Xe cứu thương đã được điều động đến hiện trường vụ tai nạn."

  • "All orders were dispatched before 5pm."

    "Tất cả các đơn đặt hàng đã được gửi đi trước 5 giờ chiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dispatched'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dispatch (sự phái đi, công văn)
  • Verb: dispatch (phái đi, gửi đi)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sent(gửi)
shipped(vận chuyển)
forwarded(chuyển tiếp)
expedited(thúc đẩy, tăng tốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

held(giữ lại)
delayed(trì hoãn)

Từ liên quan (Related Words)

delivery(sự giao hàng)
logistics(hậu cần)
shipping(vận chuyển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logistics Business Military

Ghi chú Cách dùng 'Dispatched'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả việc gửi hàng hóa, thông điệp, hoặc người đến một nơi nào đó một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thể hiện sự hoàn tất của hành động gửi đi. Khác với 'sent' ở chỗ 'dispatched' thường mang ý nghĩa có tổ chức và có mục đích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'dispatched to': Gửi đến một địa điểm cụ thể. 'dispatched for': Gửi đi vì một mục đích cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispatched'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)