(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expedited
B2

expedited

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhanh chóng cấp tốc được đẩy nhanh được xúc tiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expedited'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thực hiện hoặc xử lý nhanh hơn bình thường.

Definition (English Meaning)

Done or dealt with more quickly than normal.

Ví dụ Thực tế với 'Expedited'

  • "We offer an expedited shipping service for urgent orders."

    "Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh cho các đơn hàng khẩn cấp."

  • "The application process was expedited to meet the deadline."

    "Quy trình nộp đơn đã được đẩy nhanh để kịp thời hạn."

  • "Expedited delivery ensures your package arrives within 24 hours."

    "Giao hàng nhanh đảm bảo gói hàng của bạn đến trong vòng 24 giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expedited'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

delayed(bị trì hoãn)
slowed(bị làm chậm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Vận chuyển Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Expedited'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "expedited" thường được sử dụng để mô tả các quy trình, dịch vụ hoặc lô hàng được tăng tốc. Nó ngụ ý rằng các bước hoặc thủ tục thông thường đã được bỏ qua hoặc rút ngắn để đẩy nhanh tiến độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expedited'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager should expedite the process to meet the deadline.
Người quản lý nên đẩy nhanh quá trình để kịp thời hạn.
Phủ định
The company will not expedite the shipment because of the high costs.
Công ty sẽ không đẩy nhanh lô hàng vì chi phí cao.
Nghi vấn
Could you expedite this order, please?
Bạn có thể đẩy nhanh đơn hàng này được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)