displacing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Displacing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thay thế vị trí, vai trò của ai đó hoặc cái gì đó khác.
Definition (English Meaning)
Taking over the place, position, or role of someone or something else.
Ví dụ Thực tế với 'Displacing'
-
"The new technology is rapidly displacing older methods."
"Công nghệ mới đang nhanh chóng thay thế các phương pháp cũ."
-
"The company is displacing workers with automation."
"Công ty đang thay thế công nhân bằng tự động hóa."
-
"Climate change is displacing populations in coastal areas."
"Biến đổi khí hậu đang di dời dân số ở các khu vực ven biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Displacing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: displace
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Displacing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi, di dời, hoặc thay thế một cách cưỡng bức hoặc tự nhiên. Nó nhấn mạnh sự mất mát vị trí ban đầu của đối tượng bị thay thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Displacing by’ chỉ ra tác nhân gây ra sự thay thế. ‘Displacing with’ chỉ ra đối tượng thay thế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Displacing'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rising sea levels are displacing coastal communities: they are forcing people to relocate inland.
|
Mực nước biển dâng cao đang di dời các cộng đồng ven biển: chúng buộc mọi người phải di dời vào đất liền. |
| Phủ định |
The new policy isn't displacing any workers: it's designed to create more opportunities.
|
Chính sách mới không thay thế bất kỳ công nhân nào: nó được thiết kế để tạo ra nhiều cơ hội hơn. |
| Nghi vấn |
Is the construction of the dam displacing wildlife: will their habitats be destroyed?
|
Việc xây dựng đập có đang di dời động vật hoang dã không: môi trường sống của chúng sẽ bị phá hủy chứ? |