displace
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Displace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiếm chỗ của ai đó hoặc cái gì đó; thay thế.
Definition (English Meaning)
To take the place of (someone or something).
Ví dụ Thực tế với 'Displace'
-
"New technology often displaces older methods."
"Công nghệ mới thường thay thế các phương pháp cũ."
-
"Automation is displacing workers in many industries."
"Tự động hóa đang thay thế công nhân trong nhiều ngành công nghiệp."
-
"The flood displaced thousands of families."
"Lũ lụt đã khiến hàng ngàn gia đình phải rời bỏ nhà cửa."
-
"His strong performance displaced the starting quarterback."
"Màn trình diễn xuất sắc của anh ấy đã thay thế vị trí tiền vệ chính thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Displace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: displacement
- Verb: displace
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Displace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ việc thay thế một người hoặc vật bằng một người hoặc vật khác, thường là do sự tiến bộ, phát triển hoặc lực lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Displace *from*: Chỉ ra vị trí hoặc vật bị thay thế. Displace *by*: Chỉ ra tác nhân gây ra sự thay thế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Displace'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company aims to displace its competitors by offering innovative products.
|
Công ty nhắm đến việc đánh bại các đối thủ cạnh tranh bằng cách cung cấp các sản phẩm sáng tạo. |
| Phủ định |
They decided not to displace the refugees from their temporary shelters.
|
Họ quyết định không di dời những người tị nạn khỏi nơi trú ẩn tạm thời của họ. |
| Nghi vấn |
Why did the flood displace so many people from their homes?
|
Tại sao trận lũ lụt lại khiến rất nhiều người phải rời bỏ nhà cửa? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flood caused widespread displacement: many families had to leave their homes.
|
Trận lũ lụt gây ra sự di dời trên diện rộng: nhiều gia đình phải rời bỏ nhà cửa. |
| Phủ định |
The company's restructuring did not displace any employees: everyone was offered a new position.
|
Việc tái cấu trúc của công ty không gây ra sự mất việc cho bất kỳ nhân viên nào: mọi người đều được đề nghị một vị trí mới. |
| Nghi vấn |
Does gentrification displace long-time residents: or does it create new opportunities for them?
|
Liệu quá trình đô thị hóa có gây ra việc di dời cư dân lâu năm: hay nó tạo ra những cơ hội mới cho họ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the new highway project would displace hundreds of families.
|
Cô ấy nói rằng dự án đường cao tốc mới sẽ khiến hàng trăm gia đình phải di dời. |
| Phủ định |
He told me that the company did not displace any workers during the restructuring.
|
Anh ấy nói với tôi rằng công ty đã không sa thải bất kỳ công nhân nào trong quá trình tái cấu trúc. |
| Nghi vấn |
The reporter asked if the dam's construction would cause significant displacement of wildlife.
|
Phóng viên đã hỏi liệu việc xây dựng đập có gây ra sự di dời đáng kể của động vật hoang dã hay không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rising sea levels are going to displace thousands of people from their homes.
|
Mực nước biển dâng cao sẽ khiến hàng ngàn người phải rời bỏ nhà cửa của họ. |
| Phủ định |
The government is not going to displace the residents without providing alternative housing.
|
Chính phủ sẽ không di dời cư dân mà không cung cấp nhà ở thay thế. |
| Nghi vấn |
Are they going to displace the old building to make way for the new highway?
|
Họ có định dỡ bỏ tòa nhà cũ để nhường chỗ cho đường cao tốc mới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rising sea levels will displace many coastal communities.
|
Mực nước biển dâng cao sẽ di dời nhiều cộng đồng ven biển. |
| Phủ định |
The new policy is not going to displace any current employees.
|
Chính sách mới sẽ không thay thế bất kỳ nhân viên hiện tại nào. |
| Nghi vấn |
Will the construction of the dam displace the indigenous people from their ancestral lands?
|
Việc xây dựng đập có di dời người bản địa khỏi vùng đất tổ tiên của họ không? |