(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ displease
B2

displease

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm không hài lòng gây khó chịu làm phật ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Displease'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó cảm thấy khó chịu hoặc không hài lòng.

Definition (English Meaning)

To make someone feel annoyed or dissatisfied.

Ví dụ Thực tế với 'Displease'

  • "His behaviour at the party displeased his parents."

    "Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc đã làm bố mẹ anh ấy không hài lòng."

  • "I didn't want to displease him."

    "Tôi không muốn làm anh ấy không hài lòng."

  • "The results of the exam displeased her."

    "Kết quả của bài kiểm tra làm cô ấy không hài lòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Displease'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

annoy(làm phiền, chọc tức)
dissatisfy(làm không hài lòng)
irritate(làm khó chịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

please(làm hài lòng)
satisfy(làm thỏa mãn)

Từ liên quan (Related Words)

offend(xúc phạm)
upset(làm buồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Displease'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Displease thường được dùng để mô tả hành động gây ra sự không hài lòng cho người khác, thường là vì không đáp ứng được kỳ vọng hoặc mong muốn của họ. Nó có sắc thái mạnh hơn so với 'annoy' hoặc 'irritate'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with at

'Displease with' được dùng để chỉ nguyên nhân cụ thể gây ra sự không hài lòng. Ví dụ: 'He was displeased with the service.' 'Displease at' cũng có thể được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Displease'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He often does things that displease his parents.
Anh ấy thường làm những điều khiến bố mẹ không hài lòng.
Phủ định
She does not seem displeased with the result.
Cô ấy dường như không không hài lòng với kết quả.
Nghi vấn
Does this behavior displease you?
Hành vi này có làm bạn không hài lòng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)