displease
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Displease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó cảm thấy khó chịu hoặc không hài lòng.
Definition (English Meaning)
To make someone feel annoyed or dissatisfied.
Ví dụ Thực tế với 'Displease'
-
"His behaviour at the party displeased his parents."
"Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc đã làm bố mẹ anh ấy không hài lòng."
-
"I didn't want to displease him."
"Tôi không muốn làm anh ấy không hài lòng."
-
"The results of the exam displeased her."
"Kết quả của bài kiểm tra làm cô ấy không hài lòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Displease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: displease
- Adjective: displeased
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Displease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Displease thường được dùng để mô tả hành động gây ra sự không hài lòng cho người khác, thường là vì không đáp ứng được kỳ vọng hoặc mong muốn của họ. Nó có sắc thái mạnh hơn so với 'annoy' hoặc 'irritate'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Displease with' được dùng để chỉ nguyên nhân cụ thể gây ra sự không hài lòng. Ví dụ: 'He was displeased with the service.' 'Displease at' cũng có thể được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Displease'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He often does things that displease his parents.
|
Anh ấy thường làm những điều khiến bố mẹ không hài lòng. |
| Phủ định |
She does not seem displeased with the result.
|
Cô ấy dường như không không hài lòng với kết quả. |
| Nghi vấn |
Does this behavior displease you?
|
Hành vi này có làm bạn không hài lòng không? |