displeased
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Displeased'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc thể hiện sự khó chịu hoặc không tán thành; không hài lòng.
Definition (English Meaning)
Feeling or showing annoyance or disapproval; not pleased.
Ví dụ Thực tế với 'Displeased'
-
"The teacher was displeased with the students' behavior."
"Giáo viên không hài lòng với hành vi của học sinh."
-
"She seemed displeased when she heard the news."
"Cô ấy có vẻ không hài lòng khi nghe tin."
-
"The manager was displeased with the team's performance."
"Người quản lý không hài lòng với hiệu suất của đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Displeased'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: displeased
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Displeased'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'displeased' diễn tả một mức độ không hài lòng nhẹ hơn so với 'angry' (tức giận) hoặc 'furious' (giận dữ). Nó thường được dùng để mô tả sự không hài lòng với một hành động, tình huống hoặc một người nào đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn 'unhappy' (không vui). Khác với 'dissatisfied' (không thỏa mãn) thường liên quan đến kỳ vọng không được đáp ứng, 'displeased' tập trung vào cảm xúc thất vọng hoặc không hài lòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Displeased with’ được sử dụng khi không hài lòng với một đối tượng, người, hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: ‘He was displeased with the service.’ ‘Displeased at’ có thể dùng khi không hài lòng về một sự kiện, tin tức. ‘Displeased by’ dùng khi hành động của ai đó gây ra sự không hài lòng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Displeased'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.