dispossessed
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispossessed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị tước đoạt đất đai, tài sản hoặc của cải.
Definition (English Meaning)
Deprived of land, property, or possessions.
Ví dụ Thực tế với 'Dispossessed'
-
"The dispossessed farmers struggled to survive after losing their land."
"Những người nông dân bị tước đoạt đất đai đã phải vật lộn để sống sót sau khi mất đất."
-
"The novel tells the story of a dispossessed family struggling to survive."
"Cuốn tiểu thuyết kể về câu chuyện của một gia đình bị tước đoạt phải vật lộn để sống sót."
-
"Many indigenous communities are dispossessed of their traditional lands."
"Nhiều cộng đồng bản địa bị tước đoạt đất đai truyền thống của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dispossessed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: the dispossessed
- Verb: dispossess
- Adjective: dispossessed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dispossessed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'dispossessed' thường được dùng để mô tả một nhóm người hoặc cộng đồng bị mất quyền sở hữu đất đai, nhà cửa, hoặc các tài sản khác, thường là do các hành động của chính phủ, các tập đoàn lớn, hoặc các thế lực khác. Nó mang ý nghĩa về sự bất công và thiệt thòi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dispossessed of' được dùng để chỉ thứ gì đó đã bị tước đoạt. Ví dụ: 'They were dispossessed of their ancestral lands'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispossessed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.