(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dispossessed
C1

dispossessed

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị tước đoạt mất đất bị truất hữu những người mất nhà cửa những người không có gì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispossessed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị tước đoạt đất đai, tài sản hoặc của cải.

Definition (English Meaning)

Deprived of land, property, or possessions.

Ví dụ Thực tế với 'Dispossessed'

  • "The dispossessed farmers struggled to survive after losing their land."

    "Những người nông dân bị tước đoạt đất đai đã phải vật lộn để sống sót sau khi mất đất."

  • "The novel tells the story of a dispossessed family struggling to survive."

    "Cuốn tiểu thuyết kể về câu chuyện của một gia đình bị tước đoạt phải vật lộn để sống sót."

  • "Many indigenous communities are dispossessed of their traditional lands."

    "Nhiều cộng đồng bản địa bị tước đoạt đất đai truyền thống của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dispossessed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: the dispossessed
  • Verb: dispossess
  • Adjective: dispossessed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deprived(bị tước đoạt)
expropriated(bị trưng thu)
evicted(bị đuổi khỏi nhà)

Trái nghĩa (Antonyms)

landed(có đất đai)
propertied(có tài sản)
wealthy(giàu có)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Dispossessed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'dispossessed' thường được dùng để mô tả một nhóm người hoặc cộng đồng bị mất quyền sở hữu đất đai, nhà cửa, hoặc các tài sản khác, thường là do các hành động của chính phủ, các tập đoàn lớn, hoặc các thế lực khác. Nó mang ý nghĩa về sự bất công và thiệt thòi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Dispossessed of' được dùng để chỉ thứ gì đó đã bị tước đoạt. Ví dụ: 'They were dispossessed of their ancestral lands'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispossessed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)