marginalized
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marginalized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị coi là không quan trọng hoặc thứ yếu; bị đẩy ra ngoài lề xã hội.
Definition (English Meaning)
Treated as insignificant or peripheral.
Ví dụ Thực tế với 'Marginalized'
-
"The marginalized communities often lack access to basic services."
"Các cộng đồng bị gạt ra ngoài lề thường thiếu tiếp cận với các dịch vụ cơ bản."
-
"The government needs to address the needs of marginalized populations."
"Chính phủ cần giải quyết các nhu cầu của những nhóm dân số bị gạt ra ngoài lề."
-
"She felt marginalized at work because her ideas were never taken seriously."
"Cô ấy cảm thấy bị gạt ra ngoài lề tại nơi làm việc vì những ý tưởng của cô ấy không bao giờ được coi trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marginalized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marginalization
- Verb: marginalize
- Adjective: marginalized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marginalized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'marginalized' mang ý nghĩa bị gạt ra khỏi trung tâm của quyền lực, sự chú ý hoặc lợi ích xã hội. Nó thường được dùng để mô tả các nhóm hoặc cá nhân bị phân biệt đối xử hoặc không được trao cơ hội bình đẳng. So với từ 'discriminated', 'marginalized' nhấn mạnh hơn vào việc bị tước đoạt quyền lực và bị cô lập khỏi xã hội chủ đạo. 'Discriminated' thiên về hành động phân biệt đối xử cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ by + (tác nhân)': chỉ tác nhân gây ra sự gạt ra ngoài lề (ví dụ: marginalized by society). '+ in + (lĩnh vực)': chỉ lĩnh vực mà sự gạt ra ngoài lề diễn ra (ví dụ: marginalized in politics).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marginalized'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community, which marginalized minorities for decades, is now trying to reconcile.
|
Cộng đồng, nơi đã gạt bỏ những người thiểu số ra ngoài lề trong nhiều thập kỷ, giờ đang cố gắng hòa giải. |
| Phủ định |
The report, which doesn't address the marginalized communities, is considered incomplete.
|
Báo cáo, cái mà không đề cập đến các cộng đồng bị gạt ra ngoài lề, được coi là chưa hoàn chỉnh. |
| Nghi vấn |
Is there a program that specifically helps marginalized students, whose academic needs are often overlooked?
|
Có chương trình nào đặc biệt giúp đỡ những học sinh bị thiệt thòi, những người mà nhu cầu học tập thường bị bỏ qua không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The voices of marginalized communities are finally being heard.
|
Tiếng nói của các cộng đồng bị thiệt thòi cuối cùng cũng được lắng nghe. |
| Phủ định |
Are marginalized groups not entitled to the same opportunities?
|
Phải chăng các nhóm bị thiệt thòi không được hưởng những cơ hội như nhau? |
| Nghi vấn |
Is she marginalized because of her ethnicity?
|
Có phải cô ấy bị thiệt thòi vì sắc tộc của mình không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The refugees had been marginalized by the government before the international community intervened.
|
Những người tị nạn đã bị chính phủ gạt ra ngoài lề xã hội trước khi cộng đồng quốc tế can thiệp. |
| Phủ định |
She had not felt marginalized until she moved to a new city and faced discrimination.
|
Cô ấy đã không cảm thấy bị gạt ra ngoài lề xã hội cho đến khi cô chuyển đến một thành phố mới và đối mặt với sự phân biệt đối xử. |
| Nghi vấn |
Had the indigenous population been marginalized before the new laws were enacted to protect their rights?
|
Liệu người dân bản địa đã bị gạt ra ngoài lề xã hội trước khi các luật mới được ban hành để bảo vệ quyền của họ? |