(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oppressed
C1

oppressed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị áp bức bị đàn áp bị áp chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oppressed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị áp bức, bị đàn áp; bị kìm hãm bởi sự lạm dụng quyền lực hoặc vũ lực một cách khắc nghiệt và bất công.

Definition (English Meaning)

Subjected to harsh and authoritarian treatment; kept down by severe and unjust use of force or authority.

Ví dụ Thực tế với 'Oppressed'

  • "The oppressed people finally rose up against their rulers."

    "Những người dân bị áp bức cuối cùng đã nổi dậy chống lại những kẻ cai trị của họ."

  • "Historically, women have been an oppressed group in many societies."

    "Trong lịch sử, phụ nữ là một nhóm bị áp bức ở nhiều xã hội."

  • "The oppressed minority fought for equal rights."

    "Những người thiểu số bị áp bức đã đấu tranh cho quyền bình đẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oppressed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: oppress
  • Adjective: oppressed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

liberated(được giải phóng)
free(tự do)
empowered(được trao quyền)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Oppressed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'oppressed' thường dùng để mô tả các cá nhân hoặc nhóm người bị đối xử bất công, bị tước đoạt quyền lợi và tự do bởi một thế lực mạnh hơn. Nó nhấn mạnh sự bất bình đẳng và sự lạm dụng quyền lực. Khác với 'suppressed' (bị kìm nén), 'oppressed' mang ý nghĩa sự đàn áp có hệ thống và kéo dài, gây ra đau khổ và mất mát lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by under

'Oppressed by' chỉ ra tác nhân gây ra sự áp bức (ví dụ: oppressed by a dictator). 'Oppressed under' chỉ ra hệ thống hoặc điều kiện gây ra sự áp bức (ví dụ: oppressed under a colonial regime).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oppressed'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The peasants, who were oppressed by the tyrannical landlord, finally revolted.
Những người nông dân, những người bị áp bức bởi địa chủ tàn bạo, cuối cùng đã nổi dậy.
Phủ định
The country, where freedom of speech is protected, does not oppress its citizens.
Đất nước, nơi mà quyền tự do ngôn luận được bảo vệ, không áp bức công dân của mình.
Nghi vấn
Are they the people who were oppressed during the war?
Họ có phải là những người đã bị áp bức trong chiến tranh không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He chose to oppress his workers to maximize profits.
Anh ta chọn áp bức công nhân của mình để tối đa hóa lợi nhuận.
Phủ định
They decided not to oppress the minority groups, advocating for equality instead.
Họ quyết định không áp bức các nhóm thiểu số, thay vào đó ủng hộ sự bình đẳng.
Nghi vấn
Why do some leaders choose to oppress their people?
Tại sao một số nhà lãnh đạo lại chọn áp bức người dân của họ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)