oppressed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oppressed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị áp bức, bị đàn áp; bị kìm hãm bởi sự lạm dụng quyền lực hoặc vũ lực một cách khắc nghiệt và bất công.
Definition (English Meaning)
Subjected to harsh and authoritarian treatment; kept down by severe and unjust use of force or authority.
Ví dụ Thực tế với 'Oppressed'
-
"The oppressed people finally rose up against their rulers."
"Những người dân bị áp bức cuối cùng đã nổi dậy chống lại những kẻ cai trị của họ."
-
"Historically, women have been an oppressed group in many societies."
"Trong lịch sử, phụ nữ là một nhóm bị áp bức ở nhiều xã hội."
-
"The oppressed minority fought for equal rights."
"Những người thiểu số bị áp bức đã đấu tranh cho quyền bình đẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oppressed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: oppress
- Adjective: oppressed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oppressed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'oppressed' thường dùng để mô tả các cá nhân hoặc nhóm người bị đối xử bất công, bị tước đoạt quyền lợi và tự do bởi một thế lực mạnh hơn. Nó nhấn mạnh sự bất bình đẳng và sự lạm dụng quyền lực. Khác với 'suppressed' (bị kìm nén), 'oppressed' mang ý nghĩa sự đàn áp có hệ thống và kéo dài, gây ra đau khổ và mất mát lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Oppressed by' chỉ ra tác nhân gây ra sự áp bức (ví dụ: oppressed by a dictator). 'Oppressed under' chỉ ra hệ thống hoặc điều kiện gây ra sự áp bức (ví dụ: oppressed under a colonial regime).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oppressed'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The peasants, who were oppressed by the tyrannical landlord, finally revolted.
|
Những người nông dân, những người bị áp bức bởi địa chủ tàn bạo, cuối cùng đã nổi dậy. |
| Phủ định |
The country, where freedom of speech is protected, does not oppress its citizens.
|
Đất nước, nơi mà quyền tự do ngôn luận được bảo vệ, không áp bức công dân của mình. |
| Nghi vấn |
Are they the people who were oppressed during the war?
|
Họ có phải là những người đã bị áp bức trong chiến tranh không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He chose to oppress his workers to maximize profits.
|
Anh ta chọn áp bức công nhân của mình để tối đa hóa lợi nhuận. |
| Phủ định |
They decided not to oppress the minority groups, advocating for equality instead.
|
Họ quyết định không áp bức các nhóm thiểu số, thay vào đó ủng hộ sự bình đẳng. |
| Nghi vấn |
Why do some leaders choose to oppress their people?
|
Tại sao một số nhà lãnh đạo lại chọn áp bức người dân của họ? |