(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disregarding
C1

disregarding

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

bỏ qua không để ý đến coi thường không quan tâm đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disregarding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chú ý đến; bỏ qua; xem như không quan trọng.

Definition (English Meaning)

Paying no attention to; ignoring; treating as unimportant.

Ví dụ Thực tế với 'Disregarding'

  • "Disregarding the warning signs, he continued his journey."

    "Bỏ qua những biển báo cảnh báo, anh ta tiếp tục cuộc hành trình."

  • "Disregarding his doctor's advice, he continued to smoke."

    "Bỏ qua lời khuyên của bác sĩ, anh ta tiếp tục hút thuốc."

  • "The company was fined for disregarding safety standards."

    "Công ty bị phạt vì không tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disregarding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disregard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ignoring(bỏ qua)
neglecting(xao nhãng)
overlooking(bỏ sót)

Trái nghĩa (Antonyms)

heeding(lưu ý)
considering(xem xét)
observing(quan sát)

Từ liên quan (Related Words)

negligence(sự cẩu thả)
indifference(sự thờ ơ)
disrespect(sự thiếu tôn trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Disregarding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Disregarding" thể hiện sự chủ động bỏ qua hoặc không coi trọng một điều gì đó, thường vì cho rằng nó không liên quan, không quan trọng hoặc không đáng để tâm. Nó mạnh hơn so với simply "ignoring" vì nó ngụ ý một quyết định có ý thức để bỏ qua. So sánh với "neglecting" (xao nhãng), "disregarding" mang tính chủ động hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

"Disregarding of": nhấn mạnh hành động bỏ qua một quy tắc, luật lệ, hoặc cảnh báo. Ví dụ: 'Disregarding of safety regulations'.
"Disregarding for": diễn tả việc thiếu sự quan tâm, tôn trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'Disregarding for the feelings of others'. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disregarding'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have been disregarding the safety regulations for weeks.
Họ đã bỏ qua các quy định an toàn trong nhiều tuần.
Phủ định
She hasn't been disregarding her doctor's advice recently.
Gần đây cô ấy đã không bỏ qua lời khuyên của bác sĩ.
Nghi vấn
Have you been disregarding the warning signs?
Bạn có đang bỏ qua các biển báo cảnh báo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)