denude
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lột bỏ lớp phủ, tài sản hoặc của cải của (cái gì đó); làm trơ trụi, trần trụi.
Definition (English Meaning)
To strip (something) of its covering, possessions, or assets; make bare.
Ví dụ Thực tế với 'Denude'
-
"The fire denuded the hillside of vegetation."
"Ngọn lửa đã tước bỏ thảm thực vật trên sườn đồi."
-
"Overgrazing can denude the land, leading to soil erosion."
"Việc chăn thả quá mức có thể làm trơ trụi đất đai, dẫn đến xói mòn đất."
-
"The company was accused of denuding the forest for profit."
"Công ty bị cáo buộc đã phá rừng vì lợi nhuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Denude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: denude
- Adjective: denuded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Denude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'denude' thường được dùng để chỉ việc loại bỏ một lớp bảo vệ tự nhiên hoặc một vật che phủ. Nó có thể ám chỉ việc loại bỏ rừng (denude a forest), tước đoạt tài sản (denude someone of their wealth), hoặc bóc trần sự thật (denude something of its mystique). Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'strip' hay 'divest' nằm ở sắc thái nhấn mạnh vào sự trần trụi và mất mát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Denude of' được dùng để chỉ cái gì đó bị tước đoạt khỏi một đối tượng. Ví dụ: 'The mountainside was denuded of trees.' (Sườn núi đã bị tước bỏ cây cối).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Denude'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forest, which loggers denude every year, used to be a lush, green landscape.
|
Khu rừng, nơi mà những người khai thác gỗ tàn phá mỗi năm, từng là một cảnh quan xanh tươi, rậm rạp. |
| Phủ định |
The hillside that we should not denude is crucial for preventing landslides.
|
Sườn đồi mà chúng ta không nên tàn phá là rất quan trọng để ngăn ngừa lở đất. |
| Nghi vấn |
Is this the area whose vegetation has been denuded by the recent fire?
|
Đây có phải là khu vực có thảm thực vật bị tàn phá bởi trận hỏa hoạn gần đây không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is denuding the forest for farmland.
|
Công ty đang phá rừng để lấy đất nông nghiệp. |
| Phủ định |
The heavy rain isn't denuding the hillside; the trees are holding firm.
|
Cơn mưa lớn không làm trơ trụi sườn đồi; cây cối vẫn đứng vững. |
| Nghi vấn |
Are they denuding the island of all its natural resources?
|
Họ có đang tước đoạt tất cả tài nguyên thiên nhiên của hòn đảo không? |