(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dissection
C1

dissection

Noun

Nghĩa tiếng Việt

mổ xẻ phân tích chi tiết giải phẫu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mổ xẻ (động vật, thực vật đã chết) để nghiên cứu cấu trúc.

Definition (English Meaning)

The act of cutting something open, especially a dead animal or plant, in order to study its structure.

Ví dụ Thực tế với 'Dissection'

  • "The students performed a careful dissection of the frog."

    "Các sinh viên đã thực hiện mổ xẻ con ếch một cách cẩn thận."

  • "The anatomy class involved the dissection of a human cadaver."

    "Lớp giải phẫu bao gồm việc mổ xẻ một xác người."

  • "Her dissection of the poem revealed hidden meanings."

    "Sự phân tích bài thơ của cô ấy đã tiết lộ những ý nghĩa ẩn giấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dissection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dissection
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

analysis(phân tích)
examination(kiểm tra, xem xét)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Dissection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dissection' thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực y học và sinh học. Nó nhấn mạnh hành động cắt và phân tích cấu trúc bên trong. Khác với 'autopsy' (khám nghiệm tử thi), 'dissection' có thể áp dụng cho cả động vật và thực vật, trong khi 'autopsy' chỉ dùng cho người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng bị mổ xẻ. Ví dụ: 'dissection of a frog' (mổ xẻ một con ếch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissection'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The biology students will be doing a frog dissection in class tomorrow.
Các sinh viên sinh học sẽ thực hiện mổ xẻ ếch trong lớp vào ngày mai.
Phủ định
The teacher won't be requiring a heart dissection for this year's anatomy course.
Giáo viên sẽ không yêu cầu mổ xẻ tim cho khóa học giải phẫu năm nay.
Nghi vấn
Will the medical students be performing the cadaver dissection later this afternoon?
Liệu các sinh viên y khoa có thực hiện mổ xẻ tử thi vào chiều nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)