(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vivisection
C1

vivisection

noun

Nghĩa tiếng Việt

mổ xẻ động vật sống giải phẫu động vật sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vivisection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mổ xẻ động vật sống (đặc biệt là cho nghiên cứu khoa học).

Definition (English Meaning)

The dissection of a living animal (especially for scientific research).

Ví dụ Thực tế với 'Vivisection'

  • "The ethics of vivisection have been debated for centuries."

    "Đạo đức của việc mổ xẻ động vật sống đã được tranh luận trong nhiều thế kỷ."

  • "The practice of vivisection raises serious ethical concerns."

    "Việc thực hành mổ xẻ động vật sống làm dấy lên những lo ngại nghiêm trọng về đạo đức."

  • "Many scientists defend vivisection as necessary for medical progress."

    "Nhiều nhà khoa học bảo vệ việc mổ xẻ động vật sống là cần thiết cho sự tiến bộ y học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vivisection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vivisection
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

humane treatment(đối xử nhân đạo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Vivisection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vivisection' mang ý nghĩa tiêu cực do liên quan đến việc gây đau đớn cho động vật. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận về đạo đức của việc sử dụng động vật trong nghiên cứu khoa học. Cần phân biệt với 'autopsy' (khám nghiệm tử thi) là mổ xẻ xác chết và không gây đau đớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

‘Vivisection on’ ám chỉ việc thực hiện hành động mổ xẻ trên đối tượng là động vật. Ví dụ: 'Vivisection on primates'. ‘Vivisection in’ thường ám chỉ vivisection được thực hiện trong một lĩnh vực cụ thể hoặc một mục đích nào đó. Ví dụ: 'Vivisection in medical research'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vivisection'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist defended vivisection, considering it essential for medical advancement.
Nhà khoa học bảo vệ việc mổ xẻ động vật sống, coi đó là điều cần thiết cho sự tiến bộ y học.
Phủ định
Many people detest vivisection, believing it is a cruel practice.
Nhiều người ghét việc mổ xẻ động vật sống, tin rằng đó là một hành động tàn nhẫn.
Nghi vấn
Do you support vivisection for the potential cures it could yield?
Bạn có ủng hộ việc mổ xẻ động vật sống vì những phương pháp chữa bệnh tiềm năng mà nó có thể mang lại không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ethics committee's main concern is vivisection.
Mối quan tâm chính của ủy ban đạo đức là phẫu thuật trên động vật sống.
Phủ định
She does not support vivisection under any circumstances.
Cô ấy không ủng hộ việc phẫu thuật trên động vật sống trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Nghi vấn
Do scientists still perform vivisection in this lab?
Các nhà khoa học có còn thực hiện phẫu thuật trên động vật sống trong phòng thí nghiệm này không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist's vivisection techniques were groundbreaking, leading to new medical discoveries.
Các kỹ thuật mổ sống của nhà khoa học rất đột phá, dẫn đến những khám phá y học mới.
Phủ định
The organization's stance against vivisection remains unchanged, advocating for alternative research methods.
Lập trường của tổ chức chống lại việc mổ sống vẫn không thay đổi, ủng hộ các phương pháp nghiên cứu thay thế.
Nghi vấn
Is the doctor's vivisection experiment ethically sound, considering the potential suffering of the animals?
Thí nghiệm mổ sống của bác sĩ có đạo đức hay không, khi xem xét sự đau khổ tiềm tàng của động vật?
(Vị trí vocab_tab4_inline)