(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anatomy
C1

anatomy

noun

Nghĩa tiếng Việt

giải phẫu học cấu trúc cơ thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anatomy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành khoa học nghiên cứu về cấu trúc cơ thể của con người, động vật và các sinh vật sống khác, đặc biệt là thông qua mổ xẻ và tách rời các bộ phận.

Definition (English Meaning)

The branch of science concerned with the bodily structure of humans, animals, and other living organisms, especially as revealed by dissection and the separation of parts.

Ví dụ Thực tế với 'Anatomy'

  • "He is studying the anatomy of the human body."

    "Anh ấy đang nghiên cứu giải phẫu cơ thể người."

  • "A thorough knowledge of anatomy is essential for surgeons."

    "Hiểu biết thấu đáo về giải phẫu là điều cần thiết cho các bác sĩ phẫu thuật."

  • "The anatomy of the eye is complex."

    "Cấu trúc của mắt rất phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anatomy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anatomy
  • Adjective: anatomical
  • Adverb: anatomically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

structure(cấu trúc)
organisation(tổ chức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Anatomy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anatomy thường được chia thành gross anatomy (đại thể giải phẫu), nghiên cứu các cấu trúc có thể nhìn thấy bằng mắt thường, và microscopic anatomy (vi thể giải phẫu), nghiên cứu các cấu trúc ở cấp độ tế bào và mô. Nó cũng có thể đề cập đến cấu trúc của một sinh vật cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra cấu trúc của một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: 'the anatomy of the heart' (cấu trúc của tim).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anatomy'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Studying anatomy is crucial for aspiring surgeons.
Nghiên cứu giải phẫu học là rất quan trọng đối với những người muốn trở thành bác sĩ phẫu thuật.
Phủ định
He avoids discussing anatomical details during dinner.
Anh ấy tránh thảo luận về các chi tiết giải phẫu trong bữa tối.
Nghi vấn
Is understanding human anatomy essential for becoming a physical therapist?
Hiểu biết về giải phẫu người có cần thiết để trở thành một nhà trị liệu vật lý không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor showed us the anatomy of the human heart last week.
Tuần trước, giáo sư đã cho chúng tôi xem giải phẫu tim người.
Phủ định
She didn't study anatomical drawings until she got to medical school.
Cô ấy đã không học các bản vẽ giải phẫu cho đến khi vào trường y.
Nghi vấn
Did the ancient Egyptians understand much about human anatomy?
Người Ai Cập cổ đại có hiểu biết nhiều về giải phẫu người không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor is anatomically explaining the circulatory system to the students.
Giáo sư đang giải thích một cách giải phẫu về hệ tuần hoàn cho sinh viên.
Phủ định
She isn't studying anatomy this semester because she's focusing on physiology.
Cô ấy không học giải phẫu học kỳ này vì cô ấy đang tập trung vào sinh lý học.
Nghi vấn
Are they anatomically dissecting the specimen in the lab right now?
Họ có đang mổ xẻ mẫu vật một cách giải phẫu trong phòng thí nghiệm ngay bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)