dissertation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissertation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bài viết dài về một chủ đề cụ thể, đặc biệt là một bài được thực hiện để lấy bằng đại học.
Definition (English Meaning)
A long piece of writing on a particular subject, especially one that is done for a university degree.
Ví dụ Thực tế với 'Dissertation'
-
"She's writing her dissertation on medieval literature."
"Cô ấy đang viết luận văn của mình về văn học trung cổ."
-
"His dissertation explored the impact of globalization on local cultures."
"Luận văn của anh ấy đã khám phá tác động của toàn cầu hóa đối với các nền văn hóa địa phương."
-
"The university requires all graduating students to submit a dissertation."
"Trường đại học yêu cầu tất cả sinh viên tốt nghiệp phải nộp luận văn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissertation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dissertation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissertation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dissertation thường được sử dụng để chỉ một bài nghiên cứu học thuật lớn hơn essay và thường là yêu cầu bắt buộc để hoàn thành chương trình học đại học hoặc sau đại học. Nó đòi hỏi sự nghiên cứu sâu rộng, phân tích kỹ lưỡng và trình bày một luận điểm mới hoặc đánh giá một vấn đề hiện có từ một góc độ khác. Phân biệt với 'thesis', đôi khi được dùng thay thế nhưng có thể chỉ một bài luận án ở bậc tiến sĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' và 'about' được sử dụng để chỉ chủ đề của luận văn. Ví dụ: 'a dissertation on climate change' (luận văn về biến đổi khí hậu), 'a dissertation about the effects of social media' (luận văn về ảnh hưởng của mạng xã hội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissertation'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Finishing her dissertation was a great accomplishment.
|
Hoàn thành luận án của cô ấy là một thành tựu lớn. |
| Phủ định |
Not submitting a dissertation on time can lead to serious consequences.
|
Việc không nộp luận án đúng hạn có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Is writing a dissertation required for all graduate students?
|
Viết luận án có phải là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả sinh viên tốt nghiệp không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her dissertation on quantum physics is truly groundbreaking!
|
Chà, luận án của cô ấy về vật lý lượng tử thực sự đột phá! |
| Phủ định |
Alas, his dissertation was not accepted by the committee.
|
Tiếc thay, luận án của anh ấy không được hội đồng chấp nhận. |
| Nghi vấn |
Hey, is that your dissertation I saw in the library?
|
Này, đó có phải là luận án của bạn mà tôi thấy trong thư viện không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would write my dissertation on the effects of social media on political discourse.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ viết luận án của mình về ảnh hưởng của mạng xã hội đến diễn ngôn chính trị. |
| Phủ định |
If she didn't have to work full-time, she wouldn't need an extension for her dissertation.
|
Nếu cô ấy không phải làm việc toàn thời gian, cô ấy sẽ không cần gia hạn cho luận án của mình. |
| Nghi vấn |
Would you be less stressed if you didn't have a dissertation deadline looming?
|
Bạn có bớt căng thẳng hơn không nếu bạn không có thời hạn nộp luận án đang đến gần? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a student wants to graduate, they must submit a dissertation.
|
Nếu một sinh viên muốn tốt nghiệp, họ phải nộp một luận văn. |
| Phủ định |
When a student doesn't do enough research, their dissertation isn't well-received.
|
Khi một sinh viên không nghiên cứu đủ, luận văn của họ không được đón nhận. |
| Nghi vấn |
If a student is unsure about their topic, does the professor help them with their dissertation?
|
Nếu một sinh viên không chắc chắn về chủ đề của họ, giáo sư có giúp họ với luận văn của họ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She finished her dissertation last year.
|
Cô ấy đã hoàn thành luận án của mình vào năm ngoái. |
| Phủ định |
He did not submit his dissertation on time.
|
Anh ấy đã không nộp luận án của mình đúng hạn. |
| Nghi vấn |
Did you find writing your dissertation challenging?
|
Bạn có thấy việc viết luận án của mình là một thử thách không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor's dissertation was a groundbreaking piece of research.
|
Luận án của giáo sư là một công trình nghiên cứu đột phá. |
| Phủ định |
The students' dissertation deadlines weren't clearly communicated.
|
Thời hạn nộp luận án của các sinh viên không được thông báo rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Is Mary and John's dissertation on the same topic?
|
Luận án của Mary và John có cùng chủ đề không? |