(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ treatise
C1

treatise

noun

Nghĩa tiếng Việt

luận thuyết chuyên luận bộ sách chuyên khảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treatise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài luận hoặc tác phẩm viết chính thức và có hệ thống trình bày các nguyên tắc của một chủ đề, thường dài hơn và chi tiết hơn một bài tiểu luận.

Definition (English Meaning)

A formal and systematic exposition in writing of the principles of a subject, generally longer and more detailed than an essay.

Ví dụ Thực tế với 'Treatise'

  • "He published a lengthy treatise on international law."

    "Ông đã xuất bản một luận thuyết dài về luật quốc tế."

  • "This treatise examines the effects of climate change on global economies."

    "Luận thuyết này xem xét các tác động của biến đổi khí hậu đối với nền kinh tế toàn cầu."

  • "Her treatise on feminism is considered a seminal work in the field."

    "Luận thuyết của cô về chủ nghĩa nữ quyền được coi là một tác phẩm có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Treatise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: treatise
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sketch(bản phác thảo)
outline(dàn ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Luật Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Treatise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'treatise' thường được sử dụng để chỉ một công trình nghiên cứu sâu rộng và nghiêm túc về một chủ đề cụ thể. Nó thể hiện một sự phân tích kỹ lưỡng và toàn diện, khác với một bài viết thông thường hoặc một báo cáo đơn giản. Sự khác biệt so với 'essay' nằm ở độ dài và mức độ chi tiết, 'treatise' thường mang tính học thuật cao hơn. So với 'study', 'treatise' thường mang tính trình bày, giảng giải các nguyên tắc hơn là chỉ đơn thuần là ghi chép lại các kết quả nghiên cứu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Sử dụng 'on' hoặc 'about' để chỉ chủ đề mà 'treatise' tập trung vào. Ví dụ: A treatise on economics (một luận thuyết về kinh tế), A treatise about quantum physics (một luận thuyết về vật lý lượng tử).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Treatise'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This treatise provides a comprehensive overview of quantum physics.
Luận thuyết này cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về vật lý lượng tử.
Phủ định
That treatise is not considered a definitive work on the subject.
Luận thuyết đó không được coi là một công trình dứt khoát về chủ đề này.
Nghi vấn
Does this treatise offer any new insights into the problem?
Luận thuyết này có đưa ra bất kỳ hiểu biết mới nào về vấn đề này không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the conference started, she had already completed her treatise on quantum physics.
Vào thời điểm hội nghị bắt đầu, cô ấy đã hoàn thành luận văn của mình về vật lý lượng tử.
Phủ định
He had not finished his treatise by the deadline, so he requested an extension.
Anh ấy đã không hoàn thành luận văn của mình trước thời hạn, vì vậy anh ấy đã yêu cầu gia hạn.
Nghi vấn
Had the professor published his treatise before he received the prestigious award?
Giáo sư đã xuất bản luận văn của mình trước khi nhận được giải thưởng danh giá chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scholars have published a comprehensive treatise on climate change.
Các học giả đã xuất bản một luận thuyết toàn diện về biến đổi khí hậu.
Phủ định
She hasn't completed her treatise on the effects of social media.
Cô ấy vẫn chưa hoàn thành luận văn của mình về ảnh hưởng của mạng xã hội.
Nghi vấn
Have they presented a treatise on the economic impact of the pandemic?
Họ đã trình bày một luận thuyết về tác động kinh tế của đại dịch chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He writes a treatise on economics every year.
Anh ấy viết một luận văn về kinh tế mỗi năm.
Phủ định
She does not read the treatise on quantum physics.
Cô ấy không đọc luận văn về vật lý lượng tử.
Nghi vấn
Does the professor assign a new treatise each semester?
Giáo sư có giao một luận văn mới mỗi học kỳ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)