dissimilarity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissimilarity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
trạng thái hoặc sự thật của việc không giống nhau; sự khác biệt; sự không tương đồng.
Definition (English Meaning)
the state or fact of being dissimilar; unlikeness; difference.
Ví dụ Thực tế với 'Dissimilarity'
-
"The dissimilarity between the two cultures is often exaggerated."
"Sự khác biệt giữa hai nền văn hóa thường bị phóng đại."
-
"There is a clear dissimilarity between their political views."
"Có một sự khác biệt rõ rệt giữa quan điểm chính trị của họ."
-
"The study focused on the dissimilarity in gene expression between the two groups."
"Nghiên cứu tập trung vào sự khác biệt trong biểu hiện gen giữa hai nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissimilarity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dissimilarity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissimilarity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dissimilarity nhấn mạnh vào sự khác biệt có thể nhận thấy được giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ý tưởng hoặc thực thể. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh so sánh và phân tích để làm nổi bật sự khác biệt. Cần phân biệt với 'difference', một từ tổng quát hơn chỉ đơn thuần là sự không giống nhau mà không nhất thiết bao hàm mức độ lớn của sự khác biệt như 'dissimilarity'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dissimilarity between' được sử dụng khi so sánh hai hoặc nhiều đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The dissimilarity between the two proposals was striking.' 'Dissimilarity in' được sử dụng khi đề cập đến sự khác biệt trong một khía cạnh hoặc phạm vi cụ thể. Ví dụ: 'There was a dissimilarity in their approaches to the problem.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissimilarity'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That there is a clear dissimilarity between the two reports is undeniable.
|
Việc có một sự khác biệt rõ ràng giữa hai báo cáo là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the dissimilarity in their opinions is significant is not yet clear.
|
Liệu sự khác biệt trong ý kiến của họ có đáng kể hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
What dissimilarity in the data led to such different conclusions remains a mystery.
|
Sự khác biệt nào trong dữ liệu đã dẫn đến những kết luận khác nhau như vậy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dissimilarity between the two reports highlights conflicting findings.
|
Sự khác biệt giữa hai báo cáo làm nổi bật những phát hiện mâu thuẫn. |
| Phủ định |
The company did not emphasize the dissimilarity between the old and new products.
|
Công ty đã không nhấn mạnh sự khác biệt giữa sản phẩm cũ và sản phẩm mới. |
| Nghi vấn |
Does the report show any dissimilarity between the marketing strategies?
|
Báo cáo có cho thấy bất kỳ sự khác biệt nào giữa các chiến lược tiếp thị không? |