divergence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divergence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân kỳ; sự khác biệt; sự đi trệch khỏi một tiêu chuẩn, quy tắc, hoặc con đường.
Ví dụ Thực tế với 'Divergence'
-
"There is a growing divergence in the economic policies of the two countries."
"Có một sự phân kỳ ngày càng tăng trong các chính sách kinh tế của hai quốc gia."
-
"The divergence of their views made it difficult to reach a consensus."
"Sự khác biệt trong quan điểm của họ khiến việc đạt được sự đồng thuận trở nên khó khăn."
-
"Studies show a divergence in academic performance between students from different socioeconomic backgrounds."
"Các nghiên cứu cho thấy sự khác biệt trong kết quả học tập giữa các học sinh từ các hoàn cảnh kinh tế xã hội khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divergence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divergence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Divergence nhấn mạnh sự tách biệt, khác biệt dần dần hoặc rõ rệt. Nó có thể ám chỉ sự khác biệt về quan điểm, đường lối, hoặc sự thay đổi hướng đi. So với 'difference', 'divergence' thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự tách rời và có thể dẫn đến những kết quả khác nhau. 'Disagreement' chỉ đơn giản là sự không đồng ý, trong khi 'divergence' ngụ ý một sự khác biệt sâu sắc hơn có thể dẫn đến những hậu quả quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Divergence in’ thường dùng để chỉ sự khác biệt trong một lĩnh vực, chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'Divergence in opinion'. ‘Divergence from’ chỉ sự tách biệt khỏi một tiêu chuẩn hoặc quy tắc đã được thiết lập. Ví dụ: 'Divergence from the norm'. ‘Divergence between’ được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: 'Divergence between the two theories'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divergence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.