(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unlikeness
C1

unlikeness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khác biệt tính không giống nhau điểm khác biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlikeness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không giống nhau; sự khác biệt.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being dissimilar; difference.

Ví dụ Thực tế với 'Unlikeness'

  • "The unlikeness between the siblings was apparent in their personalities."

    "Sự khác biệt giữa hai anh em thể hiện rõ trong tính cách của họ."

  • "The unlikeness of their opinions made it difficult to reach an agreement."

    "Sự khác biệt trong ý kiến của họ khiến việc đạt được thỏa thuận trở nên khó khăn."

  • "The artist emphasized the unlikeness between the real object and its abstract representation."

    "Nghệ sĩ nhấn mạnh sự khác biệt giữa vật thể thực và biểu diễn trừu tượng của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unlikeness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unlikeness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

likeness(sự giống nhau)
similarity(sự tương đồng)
resemblance(sự giống nhau)

Từ liên quan (Related Words)

contrast(sự tương phản)
divergence(sự phân kỳ)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Unlikeness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unlikeness chỉ sự thiếu tương đồng hoặc giống nhau giữa hai hoặc nhiều sự vật, người hoặc ý tưởng. Nó nhấn mạnh sự khác biệt về bản chất, hình thức, hoặc đặc điểm. Nó có thể được dùng để mô tả cả sự khác biệt nhỏ và lớn. So với 'difference', 'unlikeness' có phần trang trọng và ít được sử dụng phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between to

* **between:** 'The unlikeness between the two paintings was striking.' (Sự khác biệt giữa hai bức tranh rất rõ rệt.) Chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
* **to:** Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự khác biệt so với một tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng: 'The unlikeness to her sister was a constant source of insecurity.' (Sự khác biệt so với chị gái là một nguồn bất an thường trực.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlikeness'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unlikeness between the two paintings was striking: one was vibrant and modern, the other, muted and classical.
Sự khác biệt giữa hai bức tranh rất nổi bật: một bức rực rỡ và hiện đại, bức còn lại trầm lắng và cổ điển.
Phủ định
There wasn't much unlikeness in their personalities: both were introverted, bookish, and preferred solitude.
Không có nhiều sự khác biệt trong tính cách của họ: cả hai đều hướng nội, thích đọc sách và thích sự cô độc.
Nghi vấn
What accounts for the unlikeness in their musical styles: is it their different cultural backgrounds or simply personal preference?
Điều gì tạo nên sự khác biệt trong phong cách âm nhạc của họ: có phải là do nền tảng văn hóa khác nhau hay đơn giản chỉ là sở thích cá nhân?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two paintings have shown a surprising unlikeness in their color palettes despite being created by the same artist.
Hai bức tranh đã cho thấy sự khác biệt đáng ngạc nhiên trong bảng màu của chúng mặc dù được tạo ra bởi cùng một nghệ sĩ.
Phủ định
She hasn't shown any unlikeness to her mother in terms of artistic talent; they are both incredibly skilled.
Cô ấy đã không thể hiện bất kỳ sự khác biệt nào so với mẹ mình về tài năng nghệ thuật; cả hai đều vô cùng tài năng.
Nghi vấn
Has there been a noticeable unlikeness in their approaches to solving the problem, leading to different results?
Đã có một sự khác biệt đáng chú ý trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề của họ, dẫn đến các kết quả khác nhau hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)