(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dissoluteness
C2

dissoluteness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự buông thả sự trụy lạc sự đắm mình trong nhục dục lối sống sa đọa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissoluteness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự buông thả về đạo đức; sự đắm mình vô độ vào những thú vui nhục dục.

Definition (English Meaning)

laxity in morals; reckless abandon to sensual pleasures.

Ví dụ Thực tế với 'Dissoluteness'

  • "His dissoluteness led to the ruin of his reputation and fortune."

    "Sự buông thả của anh ta đã dẫn đến sự hủy hoại danh tiếng và tài sản."

  • "The novel depicts the dissoluteness of the aristocracy during the French Revolution."

    "Cuốn tiểu thuyết mô tả sự buông thả của giới quý tộc trong cuộc Cách mạng Pháp."

  • "His life was marked by dissoluteness and excess."

    "Cuộc đời anh ta được đánh dấu bằng sự buông thả và quá độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dissoluteness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dissoluteness
  • Adjective: dissolute
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

abstinence(sự kiêng khem)
self-discipline(tính tự giác kỷ luật)
morality(đạo đức)

Từ liên quan (Related Words)

hedonism(chủ nghĩa khoái lạc)
decadence(sự suy đồi)
corruption(sự tham nhũng, đồi bại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Dissoluteness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dissoluteness' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ một lối sống thiếu kỷ luật, thiếu kiểm soát và thường liên quan đến những hành vi được coi là không đứng đắn hoặc vô đạo đức. Nó nhấn mạnh sự sa đọa, suy đồi về mặt tinh thần và thể xác. Khác với 'hedonism' (chủ nghĩa khoái lạc) vốn chỉ đơn thuần theo đuổi niềm vui, 'dissoluteness' ám chỉ sự buông thả quá mức, dẫn đến những hậu quả tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Dissoluteness in' thường được sử dụng để chỉ sự buông thả trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'dissoluteness in gambling'). 'Dissoluteness of' thường mô tả bản chất hoặc đặc điểm của một người (ví dụ: 'the dissoluteness of his character').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissoluteness'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding dissoluteness is crucial for maintaining a healthy lifestyle.
Tránh lối sống buông thả là rất quan trọng để duy trì một lối sống lành mạnh.
Phủ định
He doesn't enjoy living a life of dissoluteness.
Anh ấy không thích sống một cuộc đời buông thả.
Nghi vấn
Is resisting dissoluteness a key factor in achieving long-term success?
Có phải việc chống lại sự buông thả là một yếu tố quan trọng để đạt được thành công lâu dài không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be resolute in your decisions, not dissolute in your actions.
Hãy kiên quyết trong các quyết định của bạn, đừng phóng túng trong hành động của bạn.
Phủ định
Don't lead a dissolute life; strive for moderation and discipline.
Đừng sống một cuộc sống buông thả; hãy cố gắng sống điều độ và kỷ luật.
Nghi vấn
Do be resolute in facing your challenges, not giving in to dissoluteness.
Hãy kiên quyết đối mặt với những thử thách của bạn, đừng đầu hàng sự phóng túng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)