(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dissolvability
C1

dissolvability

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính hòa tan khả năng hòa tan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissolvability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hòa tan; mức độ mà một chất có thể hòa tan trong một dung môi.

Definition (English Meaning)

The capacity or tendency to dissolve; the degree to which a substance can dissolve in a solvent.

Ví dụ Thực tế với 'Dissolvability'

  • "The dissolvability of salt in water is high."

    "Khả năng hòa tan của muối trong nước là cao."

  • "The dissolvability of this new drug is being tested to ensure it can be absorbed by the body."

    "Khả năng hòa tan của loại thuốc mới này đang được kiểm tra để đảm bảo nó có thể được cơ thể hấp thụ."

  • "Factors like temperature can affect the dissolvability of many substances."

    "Các yếu tố như nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến khả năng hòa tan của nhiều chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dissolvability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dissolvability
  • Adjective: dissolvable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

solvent(dung môi)
solute(chất tan)
solution(dung dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Dissolvability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dissolvability đề cập đến thuộc tính vật lý của một chất. Nó khác với 'solubility' (độ hòa tan) ở chỗ 'dissolvability' nhấn mạnh khả năng hoặc khuynh hướng hòa tan, trong khi 'solubility' đề cập đến lượng chất hòa tan tối đa có thể hòa tan trong một lượng dung môi cụ thể ở một điều kiện nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Dissolvability in' đề cập đến khả năng hòa tan trong một dung môi cụ thể (ví dụ: 'dissolvability in water'). 'Dissolvability of' đề cập đến khả năng hòa tan của một chất (ví dụ: 'dissolvability of sugar').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissolvability'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dissolvability of the sugar in water was a key factor in the experiment's success.
Khả năng hòa tan của đường trong nước là một yếu tố then chốt trong sự thành công của thí nghiệm.
Phủ định
The metal didn't appear dissolvable, even when exposed to strong acids.
Kim loại dường như không hòa tan, ngay cả khi tiếp xúc với axit mạnh.
Nghi vấn
Did you consider the dissolvability of different materials when designing the new packaging?
Bạn có xem xét khả năng hòa tan của các vật liệu khác nhau khi thiết kế bao bì mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)