soluteness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soluteness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc là một chất tan; mức độ mà một chất được hòa tan trong một dung dịch.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being a solute; the degree to which a substance is dissolved in a solution.
Ví dụ Thực tế với 'Soluteness'
-
"The soluteness of sugar in water increases with temperature."
"Độ hòa tan của đường trong nước tăng lên theo nhiệt độ."
-
"The soluteness of the compound was a key factor in the success of the reaction."
"Độ hòa tan của hợp chất là một yếu tố then chốt trong sự thành công của phản ứng."
-
"The experiment aimed to determine the soluteness of various salts in different solvents."
"Thí nghiệm nhằm mục đích xác định độ hòa tan của các loại muối khác nhau trong các dung môi khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soluteness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soluteness
- Adjective: solute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soluteness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'soluteness' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học kỹ thuật, đặc biệt là hóa học và khoa học vật liệu để mô tả các đặc tính hòa tan của một chất. Nó liên quan đến khả năng một chất phân tán đồng đều trong một dung môi để tạo thành một dung dịch đồng nhất. Không nên nhầm lẫn với 'solubility' (độ hòa tan), là một thước đo định lượng về lượng chất tan tối đa có thể hòa tan trong một lượng dung môi cụ thể ở một nhiệt độ nhất định. 'Soluteness' nghiêng về mô tả chất lượng và trạng thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Soluteness of [substance]' chỉ phẩm chất hòa tan của chất đó. 'Soluteness in [solvent]' chỉ mức độ hòa tan của chất trong một dung môi cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soluteness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.