distinct
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distinct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khác biệt rõ ràng, dễ nhận thấy, hoặc thuộc một loại khác.
Definition (English Meaning)
Clearly different or of a different kind.
Ví dụ Thực tế với 'Distinct'
-
"There are three distinct categories."
"Có ba loại khác biệt rõ ràng."
-
"Jazz has a distinct rhythm."
"Nhạc jazz có một nhịp điệu khác biệt."
-
"The twins have distinct personalities."
"Cặp song sinh có những tính cách khác biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distinct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distinct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'distinct' nhấn mạnh sự khác biệt dễ nhận thấy, không thể nhầm lẫn được. Nó thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm, phẩm chất, hoặc đối tượng khác nhau về bản chất hoặc hình thức. So sánh với 'different', 'distinct' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự rõ ràng của sự khác biệt. 'Different' đơn thuần chỉ ra sự không giống nhau, trong khi 'distinct' hàm ý sự khác biệt quan trọng và dễ nhận biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'distinct from' được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: 'His accent is distinct from hers.' ('distinct in' được dùng để chỉ ra một phẩm chất hoặc đặc điểm nổi bật. Ví dụ: 'The company is distinct in its commitment to sustainability.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distinct'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.