(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ characteristic
B2

characteristic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đặc trưng tiêu biểu đặc điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Characteristic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điển hình, đặc trưng, riêng biệt của một người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể.

Definition (English Meaning)

Typical of a particular person, place, or thing.

Ví dụ Thực tế với 'Characteristic'

  • "Her generosity is characteristic of her."

    "Sự hào phóng là đặc trưng của cô ấy."

  • "The reddish fur is a characteristic of this breed of dog."

    "Bộ lông màu hơi đỏ là một đặc điểm của giống chó này."

  • "She displayed her characteristic optimism."

    "Cô ấy thể hiện sự lạc quan đặc trưng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Characteristic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

atypical(không điển hình, bất thường)
unusual(bất thường, hiếm thấy)

Từ liên quan (Related Words)

trait(nét tính cách, đặc điểm)
feature(đặc điểm, tính năng)
quality(phẩm chất, chất lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Characteristic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'characteristic' nhấn mạnh một phẩm chất hoặc đặc điểm phân biệt một thứ gì đó với những thứ khác. Nó thường được dùng để mô tả những đặc điểm nổi bật và dễ nhận biết. So với 'typical', 'characteristic' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự độc đáo và bản chất riêng. Ví dụ, 'A characteristic feature of his writing is his use of humor' (Một đặc điểm đặc trưng trong văn phong của anh ấy là sử dụng sự hài hước). Trong khi đó, 'typical' chỉ đơn giản là phổ biến hoặc thường thấy, ví dụ, 'Rain is typical in this region' (Mưa là điều thường thấy ở khu vực này).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'characteristic of' được sử dụng để chỉ ra đặc điểm đó thuộc về ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'That accent is characteristic of people from that region.' ('Đặc trưng của những người đến từ vùng đó là giọng nói đó'). 'Characteristic for' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ ra đặc điểm đó phù hợp hoặc thích hợp với ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'This type of climate is characteristic for growing apples' ('Loại khí hậu này thích hợp để trồng táo').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Characteristic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)