identical
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Identical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn giống nhau, không khác biệt.
Definition (English Meaning)
Exactly alike or similar.
Ví dụ Thực tế với 'Identical'
-
"The two fingerprints were identical."
"Hai dấu vân tay đó giống hệt nhau."
-
"The witnesses gave identical accounts of the accident."
"Các nhân chứng đưa ra những lời khai giống hệt nhau về vụ tai nạn."
-
"These two houses look identical from the outside."
"Hai ngôi nhà này trông giống hệt nhau từ bên ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Identical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Identical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'identical' nhấn mạnh sự giống nhau tuyệt đối, không có bất kỳ sự khác biệt nào. Khác với 'similar' (tương tự), 'identical' diễn tả mức độ giống nhau cao hơn rất nhiều. Ví dụ, hai dấu vân tay không thể là 'identical' mà chỉ có thể 'similar'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi so sánh hai đối tượng, ta dùng 'identical to' hoặc 'identical with'. Cả hai giới từ này đều có nghĩa tương tự nhau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Identical'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.