(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ identical
B2

identical

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giống hệt nhau y hệt hoàn toàn giống nhau đồng nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Identical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn giống nhau, không khác biệt.

Definition (English Meaning)

Exactly alike or similar.

Ví dụ Thực tế với 'Identical'

  • "The two fingerprints were identical."

    "Hai dấu vân tay đó giống hệt nhau."

  • "The witnesses gave identical accounts of the accident."

    "Các nhân chứng đưa ra những lời khai giống hệt nhau về vụ tai nạn."

  • "These two houses look identical from the outside."

    "Hai ngôi nhà này trông giống hệt nhau từ bên ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Identical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Identical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'identical' nhấn mạnh sự giống nhau tuyệt đối, không có bất kỳ sự khác biệt nào. Khác với 'similar' (tương tự), 'identical' diễn tả mức độ giống nhau cao hơn rất nhiều. Ví dụ, hai dấu vân tay không thể là 'identical' mà chỉ có thể 'similar'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

Khi so sánh hai đối tượng, ta dùng 'identical to' hoặc 'identical with'. Cả hai giới từ này đều có nghĩa tương tự nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Identical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)