(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distinguishable
C1

distinguishable

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể phân biệt được dễ nhận thấy khác biệt rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distinguishable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể nhận ra sự khác biệt hoặc riêng biệt; dễ nhận thấy, rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Able to be recognized as different or distinct; clearly noticeable.

Ví dụ Thực tế với 'Distinguishable'

  • "The twins are so alike that they are barely distinguishable from each other."

    "Hai đứa trẻ sinh đôi giống nhau đến nỗi khó có thể phân biệt được chúng với nhau."

  • "The two dialects are barely distinguishable."

    "Hai phương ngữ này hầu như không thể phân biệt được."

  • "His actions are distinguishable from those of his predecessor."

    "Hành động của anh ấy có thể phân biệt được với hành động của người tiền nhiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distinguishable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: distinguish
  • Adjective: distinguishable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

distinct(riêng biệt, khác biệt)
perceptible(có thể nhận thấy)
noticeable(đáng chú ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Distinguishable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'distinguishable' nhấn mạnh khả năng phân biệt rõ ràng giữa hai hoặc nhiều đối tượng/khái niệm. Nó thường được sử dụng khi các đối tượng/khái niệm có vẻ tương tự nhưng vẫn có những đặc điểm khác biệt đủ để phân biệt. Khác với 'different' (khác), 'distinguishable' hàm ý có khả năng nhận ra sự khác biệt đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng giới từ 'from', nó thường đi kèm với cấu trúc 'distinguishable from something else', nghĩa là 'có thể phân biệt được với cái gì khác'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distinguishable'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The twins' personalities are easily distinguishable after spending some time with them.
Tính cách của cặp song sinh dễ dàng phân biệt được sau khi dành thời gian với họ.
Phủ định
Without a detailed analysis, the subtle differences in their artwork are not distinguishable.
Nếu không có một phân tích chi tiết, những khác biệt nhỏ trong tác phẩm nghệ thuật của họ là không thể phân biệt được.
Nghi vấn
What characteristics make the two species distinguishable from each other?
Những đặc điểm nào làm cho hai loài có thể phân biệt được với nhau?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' efforts to distinguish the subtle differences between the two artists' styles were highly commendable.
Những nỗ lực của các sinh viên để phân biệt những khác biệt tinh tế giữa phong cách của hai nghệ sĩ rất đáng khen ngợi.
Phủ định
The twins' personalities aren't easily distinguishable, which often leads to confusion.
Tính cách của cặp song sinh không dễ phân biệt, điều này thường dẫn đến sự nhầm lẫn.
Nghi vấn
Is the boss's approval distinguishable from his mere tolerance of the new policy?
Liệu sự chấp thuận của ông chủ có thể phân biệt được với sự chấp nhận đơn thuần của ông đối với chính sách mới không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to distinguish between different types of apples by their smell.
Tôi đã từng phân biệt các loại táo khác nhau bằng mùi của chúng.
Phủ định
He didn't use to distinguish right from wrong when he was a child.
Anh ấy đã không phân biệt được đúng sai khi còn nhỏ.
Nghi vấn
Did you use to distinguish between the twins when they were younger?
Bạn đã từng phân biệt giữa hai anh em sinh đôi khi họ còn nhỏ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)