discernible
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discernible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể nhận thấy, có thể thấy rõ, có thể phân biệt được.
Definition (English Meaning)
Able to be discerned; perceptible.
Ví dụ Thực tế với 'Discernible'
-
"There was a discernible change in his voice."
"Có một sự thay đổi có thể nhận thấy trong giọng nói của anh ấy."
-
"The outline of the ship was barely discernible through the fog."
"Hình dáng con tàu hầu như không thể nhận thấy qua màn sương."
-
"There's no discernible difference between these two brands of coffee."
"Không có sự khác biệt nào có thể nhận thấy giữa hai nhãn hiệu cà phê này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discernible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: discernible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discernible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'discernible' thường được dùng để chỉ những thứ không quá rõ ràng, cần một chút nỗ lực để nhận ra. Nó nhấn mạnh khả năng phân biệt được, thay vì hiển nhiên ngay lập tức. Khác với 'obvious' (hiển nhiên) hay 'evident' (rõ ràng), 'discernible' ngụ ý một sự tinh tế hoặc một mức độ khó khăn nhất định trong việc nhận biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
discernible to someone (có thể nhận thấy đối với ai đó), discernible in something (có thể nhận thấy trong điều gì đó). Ví dụ: The difference was barely discernible to the untrained eye (Sự khác biệt hầu như không thể nhận thấy đối với con mắt không được huấn luyện). There was a discernible change in her attitude (Có một sự thay đổi có thể nhận thấy trong thái độ của cô ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discernible'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The subtle difference in her expression, which was barely discernible to the untrained eye, revealed her true feelings.
|
Sự khác biệt tinh tế trong biểu cảm của cô ấy, điều mà mắt thường khó có thể nhận ra, đã tiết lộ cảm xúc thật của cô ấy. |
| Phủ định |
The ship, which was far out at sea, had no discernible features that could be identified from the shore.
|
Con tàu, vốn ở rất xa ngoài biển khơi, không có đặc điểm dễ nhận biết nào có thể được xác định từ bờ. |
| Nghi vấn |
Is there any discernible improvement in his condition, which the doctors can attribute to the new medication?
|
Có bất kỳ sự cải thiện đáng kể nào trong tình trạng của anh ấy mà các bác sĩ có thể quy cho loại thuốc mới không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' discernible improvement in grammar is a testament to their hard work.
|
Sự cải thiện rõ rệt về ngữ pháp của các học sinh là minh chứng cho sự chăm chỉ của họ. |
| Phủ định |
The twins' discernible difference in personality isn't always obvious to strangers.
|
Sự khác biệt rõ rệt về tính cách của cặp song sinh không phải lúc nào cũng hiển nhiên đối với người lạ. |
| Nghi vấn |
Is the boss's discernible satisfaction with the project enough to warrant a bonus?
|
Liệu sự hài lòng rõ rệt của ông chủ đối với dự án có đủ để đảm bảo một khoản tiền thưởng không? |