distinguishing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distinguishing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dùng để đánh dấu sự khác biệt; đặc trưng.
Definition (English Meaning)
Serving to mark as different; characteristic.
Ví dụ Thực tế với 'Distinguishing'
-
"The distinguishing feature of this plant is its unique leaf shape."
"Đặc điểm phân biệt của loài cây này là hình dạng lá độc đáo của nó."
-
"A distinguishing mark on his face helped identify him."
"Một dấu hiệu đặc biệt trên mặt anh ta đã giúp nhận dạng anh ta."
-
"The distinguishing factor was the higher level of customer service."
"Yếu tố khác biệt là mức độ dịch vụ khách hàng cao hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distinguishing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: distinguishing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distinguishing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'distinguishing' thường được dùng để mô tả một đặc điểm, phẩm chất hoặc dấu hiệu giúp phân biệt một thứ gì đó với những thứ khác. Nó nhấn mạnh khả năng phân biệt và nhận ra sự khác biệt. Khác với 'distinctive' (độc đáo, dễ nhận biết), 'distinguishing' tập trung vào chức năng phân loại và nhận diện khác biệt hơn là tính độc đáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distinguishing'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The distinguishing feature of the new model will be its advanced technology.
|
Đặc điểm nổi bật của mẫu xe mới sẽ là công nghệ tiên tiến của nó. |
| Phủ định |
The weather won't be distinguishing enough to affect the outdoor event tomorrow.
|
Thời tiết sẽ không đủ khác biệt để ảnh hưởng đến sự kiện ngoài trời vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will the distinguishing characteristic of this painting be its use of color?
|
Liệu đặc điểm nổi bật của bức tranh này sẽ là cách sử dụng màu sắc của nó? |