differentiation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Differentiation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình phân biệt, làm cho khác biệt.
Definition (English Meaning)
The action or process of differentiating.
Ví dụ Thực tế với 'Differentiation'
-
"Product differentiation is a key marketing strategy."
"Sự khác biệt hóa sản phẩm là một chiến lược marketing quan trọng."
-
"The company uses product differentiation to gain a competitive advantage."
"Công ty sử dụng sự khác biệt hóa sản phẩm để đạt được lợi thế cạnh tranh."
-
"Differentiation in teaching allows students to learn at their own pace."
"Sự khác biệt hóa trong giảng dạy cho phép học sinh học theo tốc độ của riêng mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Differentiation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: differentiation
- Verb: differentiate
- Adjective: different
- Adverb: differently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Differentiation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học, 'differentiation' là phép tính đạo hàm. Trong sinh học, nó liên quan đến sự chuyên biệt hóa của tế bào. Trong kinh tế, nó đề cập đến việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong giáo dục, nó là việc điều chỉnh phương pháp giảng dạy để đáp ứng nhu cầu của từng học sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi áp dụng (e.g., 'differentiation in education'). between: sử dụng khi so sánh sự khác biệt giữa các đối tượng (e.g., 'differentiation between products').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Differentiation'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering differentiation is essential for tailoring education to individual student needs.
|
Xem xét sự khác biệt hóa là điều cần thiết để điều chỉnh giáo dục theo nhu cầu cá nhân của từng học sinh. |
| Phủ định |
He avoids differentiating his teaching methods, which leads to some students falling behind.
|
Anh ấy tránh việc khác biệt hóa phương pháp giảng dạy của mình, điều này dẫn đến việc một số học sinh bị tụt lại phía sau. |
| Nghi vấn |
Is implementing differentiation a key factor in improving student outcomes?
|
Liệu việc thực hiện khác biệt hóa có phải là một yếu tố quan trọng trong việc cải thiện kết quả học tập của học sinh không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be differentiating its product line to target new market segments.
|
Công ty sẽ đang phân biệt dòng sản phẩm của mình để nhắm mục tiêu đến các phân khúc thị trường mới. |
| Phủ định |
They won't be differentiating their marketing strategy much from last year's.
|
Họ sẽ không khác biệt hóa nhiều chiến lược tiếp thị của họ so với năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Will the teacher be differentiating the lessons to suit each student's needs?
|
Liệu giáo viên có đang điều chỉnh các bài học để phù hợp với nhu cầu của từng học sinh không? |