district attorney
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'District attorney'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một viên chức nhà nước đóng vai trò là công tố viên cho tiểu bang hoặc chính phủ liên bang trong một khu vực tài phán cụ thể (quận).
Definition (English Meaning)
A public official who acts as prosecutor for the state or the federal government in a district.
Ví dụ Thực tế với 'District attorney'
-
"The district attorney decided to pursue charges against the suspect."
"Công tố viên quận quyết định theo đuổi các cáo buộc đối với nghi phạm."
-
"The district attorney held a press conference to discuss the case."
"Công tố viên quận đã tổ chức một cuộc họp báo để thảo luận về vụ án."
-
"She was elected as the district attorney for the county."
"Cô ấy đã được bầu làm công tố viên quận cho hạt đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'District attorney'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: district attorney
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'District attorney'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'district attorney' (viết tắt là DA) đề cập đến một chức vụ trong hệ thống tư pháp hình sự của Hoa Kỳ. DA là người đứng đầu văn phòng công tố tại một quận hoặc khu vực tư pháp. Họ có trách nhiệm đại diện cho nhà nước hoặc chính phủ liên bang trong các vụ án hình sự. Chức danh này có thể thay đổi tùy theo khu vực pháp lý (ví dụ: 'state's attorney', 'prosecuting attorney'), nhưng chức năng cơ bản là như nhau: truy tố các hành vi phạm tội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'for' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tổ chức mà DA đại diện hoặc hành động vì lợi ích của họ (ví dụ: 'The district attorney argued *for* the victim's family.').
Ngữ pháp ứng dụng với 'District attorney'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence was reviewed by the district attorney.
|
Bằng chứng đã được xem xét bởi luật sư quận. |
| Phủ định |
The case will not be prosecuted by the district attorney.
|
Vụ án sẽ không được truy tố bởi luật sư quận. |
| Nghi vấn |
Was the suspect questioned by the district attorney?
|
Nghi phạm đã bị luật sư quận thẩm vấn phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The district attorney's office is located downtown.
|
Văn phòng của luật sư quận nằm ở trung tâm thành phố. |
| Phủ định |
That isn't the district attorney's car; he drives a sedan.
|
Đó không phải là xe của luật sư quận; anh ấy lái một chiếc sedan. |
| Nghi vấn |
Is this the district attorney's signature on the document?
|
Đây có phải là chữ ký của luật sư quận trên tài liệu không? |