(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defense attorney
C1

defense attorney

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

luật sư bào chữa người bào chữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defense attorney'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một luật sư chuyên bào chữa cho các cá nhân và công ty bị buộc tội hoạt động phạm tội.

Definition (English Meaning)

A lawyer specializing in the defense of individuals and companies charged with criminal activity.

Ví dụ Thực tế với 'Defense attorney'

  • "The defense attorney argued that the evidence was circumstantial."

    "Luật sư bào chữa lập luận rằng bằng chứng chỉ là gián tiếp."

  • "The defense attorney presented a strong alibi for his client."

    "Luật sư bào chữa đã đưa ra một bằng chứng ngoại phạm mạnh mẽ cho khách hàng của mình."

  • "A good defense attorney can make all the difference in a criminal case."

    "Một luật sư bào chữa giỏi có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong một vụ án hình sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defense attorney'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: defense attorney
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

defense lawyer(luật sư bào chữa)
criminal defense lawyer(luật sư bào chữa hình sự)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Defense attorney'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'defense attorney' thường được dùng trong bối cảnh hệ thống pháp luật, ám chỉ vai trò biện hộ cho bị cáo. Cần phân biệt với 'prosecuting attorney' (luật sư bên công tố). 'Defense lawyer' là một từ đồng nghĩa phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Sử dụng 'for' để chỉ đối tượng mà luật sư bào chữa: 'The defense attorney is working hard for his client'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defense attorney'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)